Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Việc Giặt Là?
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- News
- Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là?
Danh Mục
- Giới thiệu về asiatech
- Chính sách thanh toán
- Chính sách bảo hành, bảo trì
- Chính sách vận chuyển và lắp đặt
- Chính sách bảo mật thông tin
Bài Viết Đang Đọc
- Máy giặt Công nghiệp GIÁ CỰC SỐ...
December 04, 2024
- Asiatechjsc Ký Kết Hợp Tác Chiế...
February 16, 2024
- Asiatechjsc Chúc Tết Và Thông B...
February 02, 2024
- Asiatechjsc Gặp Mặt Đối Tác Thi...
January 11, 2024
- Asiatechjsc Year End Party 2023...
January 05, 2024
Sản Phẩm Được Quan Tâm
Máy Giặt Công Nghiệp Chân Mềm 25kg Blue Whale -... Máy Giặt Công Nghiệp Blue Whale Chất Lượng Cao SW... Máy Giặt Công Nghiệp 20kg Blue Whale - SH20 Công... Máy Giặt Công Nghiệp Chân Mềm 18kg Blue Whale -... Máy Giặt Công Nghiệp Blue Whale 26kg/ 1 mẻ SZ-26... Máy Giặt Công Nghiệp Blue Whale Chất Lượng Cao SW... MÁY GIẶT SẤY CHỒNG TẦNG BLUE WHALE MODEL STH -... Máy Giặt Công Nghiệp Chân Mềm 20kg Blue Whale -... Sidebar in máy giặt, máy giặt công nghiệp, máy giặt cửa ngang, máy giặt cửa trên, máy giặt sấy, máy giặt tiếng anh, máy giặt tieng anh la gi, Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là? September 23, 2020 Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là?Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer
Một số ví dụ về máy giặt trong câu hoàn chỉnh
1. When our washing machine broke, our neighbours let us use theirs.
2. Be familiar with laundry machine operation.
3. Clothes pulled out of the washer get pushed into the dryer.
Hai kiểu dáng máy giặt phổ biến hiện nay
Máy giặt cửa trước : Front-loading washing machine
Máy giặt cửa trên : Top-loading washing machine
Các từ vựng liên quan đến việc giặt là:
- Iron: bàn là
- Dryer: máy sấy
- Hanger: móc treo quần áo
- Powder: bột giặt
- Laundry basket: giỏ đựng quần áo
- Fabric softener: nước xả vải.
- Blanket: Chế độ giặt chăn mền
- Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
- Fuzzy: Chế độ tự động
- Jean: Vải dày
- Power: Nút nguồn
- Power Spin: Vắt mạnh
- Rinse: Xả
- Soak: Giặt ngâm
- Speedy: Giặt nhanh
- Spin: Vắt
- Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
- Tub clean: Làm sạch lồng giặt
- Tub dry: Làm khô lồng giặt
- Wash: Giặt
- Water save: Tiết kiệm nước
- Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng
Từ vựng về quần áo:
- Anorak: áo khoác có mũ
- Baseball cap: mũ lưỡi trai
- Bikini: bikini
- Blazer: áo khoác nam dạng vét
- Blouse: áo sơ mi nữ
- Boots: bốt
- Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
- Boxer shorts: quần đùi
- Bra: quần lót nữ
- Cardigan: áo len cài đằng trước
- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
- Dress: váy liền
- Dressing gown: áo choàng tắm
- Gloves: găng tay
- Hat: mũ
- High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
- Jacket: áo khoác ngắn
- Jeans: quần bò
- Jumper: áo len
- Knickers: quần lót nữ
- Leather jacket: áo khoác da
- Miniskirt: váy ngắn
- Nightie (nightdress): váy ngủ
- Overcoat: áo măng tô
- Pullover: áo len chui đầu
- Pyjamas: bộ đồ ngủ
- Raincoat: áo mưa
- Sandals: dép xăng-đan
- Scarf: khăn
- Shirt: áo sơ mi
- Shoelace: dây giày
- Shorts: quần soóc
- Skirt: chân váy
- Slippers: dép đi trong nhà
- Socks: tất
- Stilettos: giày gót nhọn
- Stockings: tất dài
- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
- Sweater: áo len
- Swimming costume: quần áo bơi
- Tie: cà vạt
- Tights: quần tất
- Top: áo
- T-shirt: áo phông
- Thong: quần lót dây
- Trainers: giày thể thao
- Trousers (a pair of trousers): quần dài
- Underpants: quần lót nam
- Vest: áo lót ba lỗ
- Wellingtons: ủng cao su
máy giặt, máy giặt công nghiệp, máy giặt cửa ngang, máy giặt cửa trên, máy giặt sấy, máy giặt tiếng anh, máy giặt tieng anh la gi, Share on Facebook Pin on Pinterest Tweet on Twitter Bài Viết Liên Quan-
Asiatechjsc Chúc Tết Và Thông Báo Lịch Nghỉ Tết Âm Lịch 2024
-
Asiatechjsc Gặp Mặt Đối Tác Thiết Bị Giặt Là Công Nghiệp Spinz 2024
-
Asiatechjsc Year End Party 2023: Tổng Kết Một Năm Đáng Nhớ
-
Asiatechjsc Gửi Lời Chúc Mừng Năm Mới 2024 Đến Quý Khách Hàng Và Đối Tác
Bình Luận
Tên Email Nội DungThêm Giỏ Hàng Thành Công
Kiểu Sản Phẩm: 1
1 x $00.00
Thanh Toán Số Lượng Mua: $00.00 Tiếp Tục Mua Sắm Xem Giỏ HàngTình Trạng Hàng
Kiểu Sản Phẩm
Nhà Cung Cấp
Subtotal Số Lượng: + - Giá Liên HệThank you!
OkĐể Lại Thông Tin Đặt Hàng, Chúng Tôi Sẽ Liên Lạc Với Bạn Ngay
Họ Tên* Email* Số Điện Thoại* Địa Chỉ* Submit Inquiry eopmarker₫Từ khóa » Nhà Giặt Tiếng Anh La Gi
-
Phòng Giặt Là Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHÒNG GIẶT ỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"nhà Giặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhà Giặt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
PHÒNG GIẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phòng Giặt Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Phòng Giặt Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Dọn Dẹp Nhà Cửa - VnExpress
-
66 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giặt Là Cơ Bản Và Thông Dụng Nhất
-
Dịch Vụ Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? √ Tiếng Anh Chuyên Ngành ...
-
Tìm Hiểu Cụm Từ Vệ Sinh Công Nghiệp Tiếng Anh Là Gì?
-
"Phơi Quần Áo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Trong Phòng Giặt ủi - LeeRit
-
Bột Giặt Tiếng Anh Là Gì