Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Dọn Dẹp Nhà Cửa - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ bảy, 2/2/2019, 07:00 (GMT+7) Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa

Bột giặt là "laundry soap", chất tẩy trắng là "bleach", giỏ đựng quần áo là "laundry basket". 

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa
Dish towels: khăn lau bát                       Trash can: thùng rác                             
Iron: bàn là Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác
Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi Mop: giẻ lau sàn
Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn Squeegee mop: chổi cao su
Cloth: khăn trải bàn Broom: chổi
Sponge: miếng bọt biển Hose: ống phun nước
Laundry soap/laundry detergent: bột giặt Bucket: xô
Bleach: chất tẩy trắng Laundry basket: giỏ đựng quần áo
Liquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay...) Washing machine: máy giặt
Rubber gloves: găng tay cao su

Theo 7 ESL

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công ×

Từ khóa » Nhà Giặt Tiếng Anh La Gi