Máy Phát điện In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dynamo, generator, electric generator are the top translations of "máy phát điện" into English.
máy phát điện + Add translation Add máy phát điệnVietnamese-English dictionary
-
dynamo
noundynamo-electric machine
Mọi thứ, ban nhạc Máy phát điện, nuôi nấng con nhỏ, và điều khiển kinh doanh tất cả chỉ một mình.
I mean, the Dynamos, raising a kid, and running a business all on your own.
en.wiktionary.org -
generator
nounTa phải tắt máy phát điện khẩn cấp trên boong chính.
We need to shut down the generator on the main deck.
GlosbeMT_RnD -
electric generator
Dù điện bị cắt nhưng có một máy phát điện cung cấp ánh sáng.
Although the electricity had been cut off, an electric generator was available to provide light.
wiki -
Dynamo
noundynamo-electric machine
Mọi thứ, ban nhạc Máy phát điện, nuôi nấng con nhỏ, và điều khiển kinh doanh tất cả chỉ một mình.
I mean, the Dynamos, raising a kid, and running a business all on your own.
en.wiktionary.org
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "máy phát điện" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Máy phát điện + Add translation Add Máy phát điệnVietnamese-English dictionary
-
electric generator
device that converts mechanical energy to electrical energy
Dù điện bị cắt nhưng có một máy phát điện cung cấp ánh sáng.
Although the electricity had been cut off, an electric generator was available to provide light.
wikidata
Translations of "máy phát điện" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
"Máy Phát Điện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát điện
-
CHO BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"máy Phát điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Máy Phát điện – Khởi động (Phần 33)
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì? Lưu ý Chọn Mua Máy Phát điện
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - English4u
-
'phát điện' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì - Michael
-
Định Nghĩa Của Từ 'máy Phát điện' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì ? Bộ Từ Vựng Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ô Tô Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì, Vietgle ...
-
Từ điển Việt Anh "tổ Máy Phát điện" - Là Gì? - Vtudien