Máy Tính Chuyển đổi Feet Sang Mét (ft Sang M) - RT
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi Feet sang Mét
Nhập chân: | ft |
Đổi Cài lại Hoán đổi | |
Mét kết quả: | m |
Mét + cm kết quả: | cm |
Phép tính: |
Mét sang feet ►
Làm thế nào để chuyển đổi từ feet sang mét
1 foot bằng 0,3048 mét:
1 ft = 0,3048 m
Khoảng cách d tính bằng mét (m) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) lần 0,3048:
d (m) = d (ft) × 0,3048
Thí dụ
Chuyển từ 2 feet sang mét:
d (m) = 2ft × 0,3048 = 0,6096m
Bảng chuyển đổi Feet sang mét
Bàn chân (ft) | Mét (m) |
---|---|
0,01 ft | 0,0030 m |
0,1 ft | 0,0305 m |
1 ft | 0,3048 m |
2 ft | 0,6096 m |
3 ft | 0,9144 m |
4 ft | 1,2192 m |
5 ft | 1,5240 m |
6 ft | 1,8288 m |
7 ft | 2.1336 m |
8 ft | 2.4384 m |
9 ft | 2,7432 m |
10 ft | 3,0480 m |
20 ft | 6,0960 m |
30 ft | 9,1440 m |
40 ft | 12,1920 m |
50 ft | 15.2400 m |
60 ft | 18,2880 m |
70 ft | 21.3360 m |
80 ft | 24,3840 m |
90 ft | 27,4320 m |
100 ft | 30.4800 m |
Mét sang feet ►
Xem thêm
- Chuyển đổi từ mét sang feet
- Chuyển đổi từ Feet sang cm
- Chuyển đổi từ Feet sang mm
- Chuyển đổi từ Feet sang inch
- Chuyển đổi từ inch sang feet
- chuyển đổi mm sang inch
- chuyển đổi cm sang inch
- Chuyển đổi từ Mét sang inch
Từ khóa » Chuyen Ft
-
Chuyển đổi Feet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Inch (in) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Để Chuyển đổi Feet Sang
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang (mi) | Công Cụ Chuyển đổi độ Dài
-
Ft Sang M Feet Sang Mét - Feet To Meters Converter
-
Chuyển đổi Quang-Điện PLANET FT-802S15
-
Bảng Quy Đổi Đơn Vị Ft Là Đơn Vị Gì, Chuyển Đổi Feet Sang Mét
-
Quy đổi Từ Foot Sang Mét (ft Sang M) - Quy-doi-don-vi
-
Đơn Vị Ft Là Gì - Công Cụ Chuyển Đổi Feet Sang Mét Chính Xác
-
Quy đổi Từ Feet Sang M (Feet To Mét)
-
Chiều Dài - đổi Ft Sang In
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét | Ft -> M