ME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- Why didn't you consult me about this?
- What time would it be convenient for me to come round?
- He showed me into a cosy little room.
- The smoke made me cough.
- My dad gets cross with me if I leave the kitchen in a mess.
- 'em
- he
- her
- I, i
- it
- number one
- personally
- S, s
- s/he
- she
- thee
- them
- themself
- thou
- us
- y'all
- you
- you-all
- Yours truly phrase
- yous
Ngữ pháp
Pronouns: personal (I, me, you, him, it, they, etc.)We use personal pronouns in place of noun phrases. We often use them to refer back to people and things that we have already identified (underlined): … Subject and object pronounsPersonal subject pronouns act as the subject of a clause. We use them before a verb to show who is doing the verb. We do not usually leave out the pronoun: … I, meWe use I and me to refer to the speaker or writer. I is the subject form and me is the object form: … YouWe use you to refer to the listener or reader. It is both the subject and the object form. You can refer to one person or more than one person. It is usually clear from the context whether you is singular or plural: … He, him; she, herHe, him, she and her are singular third person pronouns. He and him are the masculine forms. She and her are the feminine forms: … ItWe use it to refer to things: … We, usWe use we and us to refer to different groups of people, but always including the speaker. We and us can refer to the speaker + the listener, or the speaker + other people but not the listener, or people in general including the speaker: … They, themWe use they and them to refer to specific groups of people, things and animals: …Thành ngữ
is it me, or...? menoun [ S ] uk /miː/ us /miː/ [ S ] uk /miː/ us /miː/ the musical note mi Notes of the musical scale- B, b
- blue note
- C, c
- D, d
- doh
- flat
- la
- lah
- major
- mi
- middle C
- minor
- natural
- ray
- re
- run
- scale
- semitone
- soh
- sol
ME noun (ILLNESS)
[ U ] UK abbreviation for myalgic encephalomyelitis: an illness, sometimes lasting for several years, in which a person's muscles and joints (= places where two bones are connected) hurt and they are generally very tired Từ đồng nghĩa chronic fatigue syndrome Disorders of muscles & the nervous system- acoustic neuroma
- ageusia
- agraphia
- akinetic-rigid HD
- alexia
- aphasia
- charley horse
- CJD
- dyspraxia
- dystonia
- dystrophy
- EA
- echolalia
- narcolepsy
- neuropathy
- neurosurgery
- neurosurgical
- NMO
- palsied
- shin splints
ME noun (ADDRESS)
written abbreviation for the US state of Maine: used in addresses Towns & regions: named regions of countries- Aberdeen City
- Aberdeenshire
- Affrilachian
- AK
- AL
- East Sussex
- East Yorkshire
- English Canadian
- Essex
- Minnesotan
- Mississippi
- Mississippian
- Missouri
- Missourian
- South Glamorgan
- South Lanarkshire
- Staffordshire
- Stirling
- Stirlingshire
- the Fertile Crescent
me | Từ điển Anh Mỹ
mepronoun us /mi/ Add to word list Add to word list the person speaking; the objective form of I: Pass me that book/Pass that book to me. "I want to go to the store." "Me, too (= I also want to go)." "I’d never go there alone at night." "Me neither (= I also would not)." (Định nghĩa của me từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của me, ME là gì?Bản dịch của me
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (用於動詞或介詞後)我, 音樂(大音階的第三音), 肌痛性腦脊髓炎,慢性疲勞綜合症(myalgic encephalomyelitis的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (用于动词或介词后)我, 咪(大音阶的第三音), 慢性疲劳综合征(myalgic encephalomyelitis的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mí, a mí, me… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha me, mim, forma abreviada de "myalgic encephalomyelitis"… Xem thêm trong tiếng Việt tôi, tao, tớ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मी, माझ्यासाठी, मला… Xem thêm 私を(に、と)、”I” の目的格, 私(わたし)を / に… Xem thêm beni, bana… Xem thêm me, m’, moi… Xem thêm em, mi, jo… Xem thêm mij… Xem thêm பொதுவாக ஒரு வினைச்சொல் அல்லது முன்னொட்டின் பொருளாக, பேசும் அல்லது எழுதும் நபரைக் குறிக்கப் பயன்படுத்தப்படுகிறது… Xem thêm मुझे, मैं, क्रिया के वस्तु या पूर्वसर्ग के रूप में कर्ता या वक्ता के लिए प्रयुक्त… Xem thêm હું, મને, મારું… Xem thêm mig… Xem thêm mig, jag… Xem thêm saya… Xem thêm mich, mir, ich… Xem thêm meg… Xem thêm مجھے, میں, میرا… Xem thêm мені, мене… Xem thêm я, меня, мне… Xem thêm నేను/నాకు… Xem thêm أنا… Xem thêm আমাকে… Xem thêm mě, mně, já… Xem thêm saya… Xem thêm ฉัน… Xem thêm mi, mnie, mną… Xem thêm 나… Xem thêm me, mi, a me… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
MD MDF MDMA MDS me me time me-too mea culpa mead {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của me
- mi
- dear me
- me time
- me-too
- ME, at chronic fatigue syndrome
- me, at mi
- pardon me, at pardon
Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh PronounNoun
- Noun
- ME (ILLNESS)
- ME (ADDRESS)
- Noun
- Tiếng Mỹ Pronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add me to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm me vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bố Mẹ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cha Mẹ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỐ MẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHA MẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bố Mẹ Tiếng Anh Là Gì
-
MẸ VÀ BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỐ MẸ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bố Mẹ Vợ Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Con Yêu Bố Mẹ Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
34 Từ Vựng Về Các Thành Viên Trong Gia đình - Langmaster
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Cách Kể Về Gia đình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Cha Mẹ Nuôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bố Mẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cha Mẹ đơn Thân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bố Mẹ Chồng Tiếng Anh Là Gì Vậy