MẸ VÀ BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MẸ VÀ BỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smẹ và bốmom and dadbố và mẹmẹ và chamẹ và badad và mommẹ và anh traipapa và mamimẹ và emmommy and daddymẹ và bốmẹ và chamẹ và bamammy và daddymother and fathermẹ và chabố và mẹngười mẹ và người chaba và mẹbà mẹ và ông bốmẹ và fathermum and dadmẹ và chabố và mẹmummy and daddymẹ và bốmummy và daddymẹ và chamoms and dadsbố và mẹmẹ và chamẹ và badad và mommẹ và anh traipapa và mamimẹ và emmother and dadmother and daddymẹ và bốma and pa

Ví dụ về việc sử dụng Mẹ và bố trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ và bố đã đồng ý.Mom and I agreed.Kể cả mẹ và bố à?".Even your mom and dad?”.Mẹ và bố đâu rồi?Where are Mom and Dad?Tôi xin lỗi, mẹ và bố.I am sorry, mother and father.Mẹ và bố ổn rồi chứ?Are you and Dad okay?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchống khủng bốchủ nghĩa khủng bốtổ chức khủng bốtrung quốc tuyên bốchính phủ tuyên bốtuyên bố cho biết thời điểm công bốhoa kỳ tuyên bốbố yêu nhà trắng tuyên bốHơnSử dụng với danh từbố mẹ bố cục tuyên bố chung bọn khủng bốngười bốbố atticus bố cháu bố em bố mẹ cô bố cô HơnCô bé lạc mẹ và bố đấy.She lost her mommy and daddy.Mẹ và bố đã chết rồi.Mommy and Daddy are dead.Tại sao mẹ và bố lại đánh nhau?Why she and daddy fought?Mẹ và bố đã về với Chúa.Mommy and daddy have gone to god.Tại sao mẹ và bố lại đánh nhau?Why are mom and dad fighting?Mẹ và bố tôi đang xem phim.My dad and I are watching a movie.Tôi muốn cảm ơn mẹ và bố tôi”.I'm thankful for my mom and dad.”.Mẹ và bố cô nuốt lấy từng lời.My mom and dad read every word.Tôi muốn cảm ơn mẹ và bố tôi”.I know I would thank my mom and dad.”.Mẹ và bố đang ở đây, được chứ?Mommy and Daddy are here now, okay?Đừng lo. Tao cá là mẹ và bố đã tìm thấy bọn nó.Don't worry, I bet mother and father found him.Rồi mẹ và bố phải dừng em lại.Then Mummy and Daddy had to stop me.Nhiều người biết rằng mẹ và bố ông ta ghét nhau.He has no idea his mother and father hate each other.Mẹ và bố đang đi ăn tiệc.Because Mom and Dad go to a dinner party.Có lẽ mẹ và bố vẫn còn ở bên nhau.Maybe you and Dad would still be together.Mẹ và bố muốn trò chuyện một chút.Daddy and I need to talk for a while.Không phải mẹ và bố định làm gì đó cho ngày Valentine sao?Aren't you and Dad doing anything for Valentine's Day?Mẹ và bố cố giải quyết mọi việc.Your mom and I tried to work things out.Mẹ và bố con đều mong muốn vậy.”.That is what your mother and father want.".Mẹ và bố, chồng và vợ.Mother and father, husband and wife.Mẹ và bố không nói gì, chỉ nhìn tôi âu yếm.My mom and I didn't say anything, but just looked down.Mẹ và bố và Caleb và Four.You and Dad and Caleb and then Four.Con, mẹ và bố sẽ có lại cuộc sống như trước đây.You and me and Dad are gonna have our lives back.Mẹ và Bố bước vào hết sức nhẹvà lặng lẽ lên giường.Ma and Pa came in very quietlyand very quietly went to bed.Mẹ và Bố đang nói chuyện và Laura ngửi thấy mùi khói thuốc hút.Ma and Pa were talking together and Laura smelled tobacco smoke.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 242, Thời gian: 0.0321

Xem thêm

bố mẹ và ông bàparents and grandparentsbố mẹ và anh traiher parents and brotherbố và mẹ tôimy dad and mom

Từng chữ dịch

mẹdanh từmothermommẹđại từheriand thea andtrạng từthenbốdanh từdadfatherdaddybốđại từime S

Từ đồng nghĩa của Mẹ và bố

mẹ và cha người mẹ và người cha mẹ và bémẹ và cha

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mẹ và bố English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bố Mẹ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh