Mê Hoặc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 迷惑.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| me˧˧ hwak˨˩ | me˧˥ hwak˨˨ | me˧˧ hwak˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| me˧˥ hwak˨˨ | me˧˥˧ hwak˨˨ | ||
Động từ
[sửa]mê hoặc
- Làm cho người ta lầm lẫn. Tà thuyết làm mê hoặc lòng người.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mê hoặc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đẹp Mê Hoặc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "mê Hoặc" - Là Gì?
-
Top 14 đẹp Mê Hoặc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mê Hoặc - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Ngắm Vẻ đẹp Mê Hoặc Của Tự Nhiên - Tuổi Trẻ Online
-
'mê Hoặc' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mê Hoặc Bằng Tiếng Anh
-
ĐẸP MÊ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nơi Người Phụ Nữ Cái Mê Hoặc Lòng Người Không Phải Là Vẻ đẹp...
-
Mê Hoặc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vẻ đẹp Mê Hoặc Của Việt Nam Trên Báo Anh
-
Mê Hoặc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Những Nụ Cười đẹp Mê Hoặc Của Thế Giới đương đại
-
Nghĩa Của "bị Mê Hoặc Bởi Thứ Gì" Trong Tiếng Anh
-
Vẻ đẹp Mê Hoặc - Vietnamnet
-
Vẻ đẹp Mê Hoặc Của Những Người Bị Bạch Tạng - PLO