MÊ SẢNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " MÊ SẢNG " in English? SNounAdjectiveVerbmê sảngdeliriummê sảngtình trạng mê sảngdeliriousmê sảnglight-headednhẹ đầuchoáng vángnhẹ nhàngchóng mặtsảngchoángxây xẩm
Examples of using Mê sảng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
mênounlovepassionmêprepositionlikemêverbmesmerizingobsessedsảngnoundeliriumshuangsảngverblight-headedfeel SSynonyms for Mê sảng
delirium mê mẩnmêhicôTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mê sảng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Mê Sảng In English
-
Mê Sảng In English - Glosbe Dictionary
-
"nói Mê Sảng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Mê Sảng Là Gì? | Vinmec
-
Mê Sảng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'mê Sảng' In Vietnamese - English
-
Mê Sảng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Sảng - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Bệnh Mê Sảng - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách điều Trị Bệnh
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cuồng Sảng Rượu Cấp (cơn động Kinh Do Cai Rượu)
-
Bệnh Lý Rối Loạn Giấc Ngủ Nguyên Nhân Và Tác Hại | TCI Hospital
-
Mê Ngủ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT