mê sảng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "MÊ SẢNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... nơi cô rơi vào trạng thái mê sảng và nói lảm nhảm.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "nói mê sảng" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Tình trạng mê sảng xảy ra khi quá trình gửi và nhận tín hiệu trong não bị suy ... Khó nói hoặc khó nhớ từ; Nói những điều vô nghĩa, lan man, không chủ đề ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Mê sảng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... bởi trạng thái bồn chồn, ảo tưởng, suy nghĩ và lời nói không mạch lạc.
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "mê sảng" · Encephalopathic delirium. 2. Cậu mê sảng à? · Are you delirious? 3. mê sảng thì phải ) · And stick them up. 4. Ăn nói mê ...
Xem chi tiết »
Translation of «mê sảng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «mê sảng» in context: ... Anh ta nói sảng.
Xem chi tiết »
Sảng - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng ... sững sờ, hôn mê) hoặc rối loạn tư duy (ví dụ, tư duy phi tán, lời nói ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · ... An(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê; Cardiologist: bác sĩ tim mạch ... Obstetrician: bác sĩ sản khoa; Paeditrician: bác sĩ nhi khoa ...
Xem chi tiết »
Lời nói thiếu mạch lạc hoặc vô nghĩa; Gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói; Khó đọc hoặc khó viết. HELLO DOCTOR- MANG SỨC KHOẺ ĐẾN ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi. nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-. Giấc ngủ.
Xem chi tiết »
Mê sảng là sự nhầm lẫn đột ngột kèm với sự mất phương hướng, ảo giác, ... quá nhiều ngay cả khi không thấy căng thẳng), hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2021 · Mỗi lần tỉnh giấc đó phải mất một thời gian sau họ mới có thể ngủ tiếp được. Khi ngủ họ hay bị mê sảng như nói hoặc đi đứng vô thức trong khi ...
Xem chi tiết »
mê ngủ. 1. to speak in one's sleep. 2. to be sunk in thought/reverie ... 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... việc nói mê sảng, mê ngủ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Mê Sảng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói mê sảng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu