Mercedes E-Class 2021 E 300 AMG - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 11/2024
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Mercedes
- Mercedes E-Class 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 1.5
- Dung tích (cc) 1.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156hp tại 6100 vòng/phút
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/1500-4000
- Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
- Hệ dẫn động Cầu sau
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,05
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4940x1860x1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.660
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.295
- Lốp, la-zăng Runflat
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Treo Agility Control
- Treo sau Treo Agility Control
- Phanh trước Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
- Phanh sau Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Full LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
- Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Cửa hít
- Hỗ trợ vận hành
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 4
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.0
- Dung tích (cc) 1.991
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 197hp tại 6100 vòng/phút
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320/1650-4000
- Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
- Hệ dẫn động Cầu sau
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,83
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4930x1852x1468
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.707
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.315
- Lốp, la-zăng Runflat/18 inch
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Treo Agility Control
- Treo sau Treo Agility Control
- Ngoại thất
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Đèn chiếu xa Full LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Nội thất
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 3 vị trí
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
- Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMATIC
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 13 Burmester
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Số túi khí 4
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.0
- Dung tích (cc) 1.991
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 258hp tại 6100 vòng/phút
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 370/1650-4000
- Hộp số Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
- Hệ dẫn động Cầu sau
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,71
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4950x1852x1460
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.939
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.750
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.380
- Lốp, la-zăng Runflat
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Treo Agility Control
- Treo sau Treo Agility Control
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Multi-Beam LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện/chống chói tự động
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 12.3-inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 13
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Có/Chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái Có/Nhớ 6 vị trí
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Có/ Chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số với màn hình 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da nappa
- Hàng ghế thứ hai Gập 40/60
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Điều hòa khí hậu tự động 3 vùng THERMATIC
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Hỗ trợ vận hành
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 4
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản E 300 AMG - 3 tỷ 209 triệu- E 180 - 2 tỷ 159 triệu
- E 200 Exclusive - 2 tỷ 540 triệu
- E 300 AMG - 3 tỷ 209 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 3.209.000.000
- Phí trước bạ (12%): 385.080.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 3.616.417.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Mercedes E300
-
Ra Mắt Thế Hệ Mới Nhất Mercedes E300
-
Mercedes E300: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Mercedes Benz E-Class E300 AMG
-
Thông Số Kỹ Thuật Mercedes-Benz E-Class - Giaxenhap
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Mercedes E300 AMG Facelift 2019 Archives
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Mercedes E300 AMG 2019 Archives
-
Cho Em Xin Thông Số Khoảng Sáng Gầm | Otosaigon
-
Thông Số Kỹ Thuật Mercedes Benz E E300 2020 - Xe360
-
Soi Chi Tiết Gầm Mercedes E300 AMG 2021 - Lý Do Xe Đức Chạy PHÊ
-
[Mercedes Mien Nam]Sở Hữu Ngay Mercedes-Benz C300 AMG ...
-
Mua Bán Xe Mercedes-Benz E300 Mới Và Cũ Chính Hãng
-
Thông Số Kỹ Thuật Mercedes E180 2022 - Autofun