Thông Số Kỹ Thuật Mercedes E180 2022 - Autofun

skip to content Đăng ký/Đăng nhập Xe mới
  • Lọc Xe
  • Sedan
  • SUV
  • Toyota
  • Hyundai
  • Vinfast
Tin tức
  • Mới nhất
  • Reviews
  • Opinions
  • Xe điện
Công cụ ô tô
  • Máy tính khoản vay
  • Bảo Hiểm Xe
  • Giá Xăng Dầu
  • So sánh xe hơi
Quảng cáo với chúng tôi

Trang chủXe ô tôMercedes-BenzMercedes E180Thông số Mercedes E180

Mercedes E180Thông số Mercedes E180Tổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnh
Ẩn giống nhau
  • Giá
  • Chi Phí
  • Thông số cơ bản
  • Động cơ
  • động cơ điện
  • Kích thước
  • Hộp số & Khung xe
  • Ngoại thất
  • Tiện nghi
  • An toàn
Giá
Giá
Chi Phí
Bảo Hiểm
Trả Góp
Thông số cơ bản
Thương hiệu
Mẫu xe
Biến thể
Loại xe
Phân khúc
Loại năng lượng
Năm sản xuất
Công suất(PS)
Mô-men xoắn cực đại(Nm)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất mô-tơ điện(PS)
Kích thước tổng thể DxRxC
Dung tích bình xăng (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Khuyến mãi
Hộp số
Động cơ
Động cơ
Hệ thống nạp
Dung tích xy lanh(L)
Công suất động cơ đốt trong (PS)
Công suất động cơ đốt trong(kW)
Dung tích xy lanh(cc)
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong
động cơ điện
loại động cơ
đầu ra động cơ(kW)
đầu ra động cơ(PS)
Mô men xoắn động cơ(Nm)
đầu ra động cơ phía trước(kW)
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm)
đầu ra động cơ phía sau(kW)
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm)
kết hợp đầu ra hệ thống(PS)
kết hợp đầu ra hệ thống(kW)
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm)
số lượng động cơ
sắp xếp động cơ
loại pin
sân tập lái xe điện
dung lượng pin
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km)
bảo hành pin
thời gian sạc nhanh
thời gian sạc chậm
Kích thước
Dài(mm)
Cao(mm)
Rộng(mm)
Kích thước tổng thể DxRxC
Trục cơ sở(mm)
Trọng lượng (kg)
Khoảng sáng gầm(mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu(m)
Cửa xe
Ghế ngồi
Dung tích khoang chứa đồ (lít)
Hộp số & Khung xe
Hộp số
Lốp trước
Lốp sau
Kích thước La zăng
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Trợ lực lái
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Đèn sương mù
Gương gập điện
Gương chiếu hậu chống chói
Tiện nghi
Chất liệu nội thất
Điều chỉnh ghế lái
Phanh tay điện tử
Điều hòa tự động
Điều hòa sau
Màn hình LCD
Apple Carplay và Android Auto
Hệ thống loa
Hệ thống âm thanh
An toàn
Túi khí
Tùy chọn chế độ lái
Kiểm soát hành trình
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESP)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực điện (EPS)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe sau
Cảnh báo điểm mù
Ghim2021 Mercedes-Benz E-Class E180 So sánh
2,050 Tỷ
30 Triệu
47 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz E-Class
2021 Mercedes-Benz E-Class E180
Sedan
-
Xăng
2021
156
250
156
-
4.930 x 1.870 x 1.460
66
8.57 L/100km
AT
I4 1.5L TurboCharged
-
1.5
156
-
1497
250
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4930 mm
1460 mm
1870 mm
4.930 x 1.870 x 1.460
-
-
150
-
-
5
540
AT
-
-
17 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
-
Ghim2021 Mercedes-Benz E-Class E200 So sánh
2,130 Tỷ
31 Triệu
49 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz E-Class
2021 Mercedes-Benz E-Class E200
Sedan
-
Xăng
2021
197
320
197
-
4.923 x 1.852 x 1.468
59
8 L/100km
AT
Xăng, 2.0L, i4, DOHC, Turbo
-
2.0
197
-
1991
320
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4923 mm
1468 mm
1852 mm
4.923 x 1.852 x 1.468
-
1655
-
5.62
-
5
370
AT
205/60 R16
205/60 R16
16 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
-
-
Ghim2021 Mercedes-Benz E-Class E200 Exclusive So sánh
2,290 Tỷ
34 Triệu
53 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes E180
2021 Mercedes-Benz E-Class E200 Exclusive
Sedan
Luxury
Xăng
2021
197
300
197
-
4923x1852x1468
66
6.3 L/100km
AT
2.0L BiTurbo Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh
-
2.0
197
-
1991
300
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4923 mm
1468 mm
1852 mm
4923x1852x1468
-
-
155
11.6
4
5
370
AT
245/45R18
245/45R18
17 inch
-
-
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
12
Ghim2021 Mercedes-Benz E-Class E250 So sánh
2,479 Tỷ
37 Triệu
57 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz E-Class
2021 Mercedes-Benz E-Class E250
Sedan
-
Xăng
2021
211
370
211
-
4.923 x 1.852 x 1.474
79.9
5.9 - 6.3 L/100KM
AT
i4 2.0L
-
2.0
211
-
1991
370
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4923 mm
1474 mm
1852 mm
4.923 x 1.852 x 1.474
-
1979
147
6
-
4
-
AT
245/45R17
245/45R17
17 inch
Strut
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
13
Ghim2021 Mercedes-Benz E-Class E350 So sánh
2,890 Tỷ
43 Triệu
67 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz E-Class
2021 Mercedes-Benz E-Class E350
Sedan
-
Xăng
2021
299
400
299
-
4923 x 1852 x 1468
65,9
6.7 - 7 L/100KM
AT
2.0L mild-hybrid EQ Boost
-
2.0
299
-
1991
400
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4923 mm
1468 mm
1852 mm
4923 x 1852 x 1468
-
1784
106
6
-
5
650
AT
245/45R18
245/45R18
18 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
13
Ghim2021 Mercedes-Benz AMG E-Class E300 So sánh
2,920 Tỷ
43 Triệu
68 Triệu
Mercedes-Benz
Mercedes-Benz AMG E-Class
2021 Mercedes-Benz AMG E-Class E300
Sedan
-
Xăng
2021
258
370
258
-
4923 x 1852 x 1468
65,9
6.9 L/100km
AT
I4
-
2.0
258
-
1991
370
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4923 mm
1468 mm
1852 mm
4923 x 1852 x 1468
-
1784
155
6
-
5
-
AT
245/45R18
245/45R18
18 inch
Multi-Link
Multi-Link
LED
LED
LED
-
Chỉnh điện
-
13
So sánh xe Chọn ô tôNhãn hiệu So sánh VS

Thông số Mercedes E180

Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của Mercedes E180 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe

.

Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..

Mercedes E180 2024 tổng cộng có 6 phiên bản, với hộp số vô cấp AT. Mercedes E180 2024 là dòng xe Sedan có 5 chỗ ngồi, với trọng lượng xe -kg, thân xe dài 4930 mm, rộng 1870 mm, cao 1460 mm, chiều dài cơ sở - và khoảng sáng gầm 150.

Ưu điểm & nhược điểm Mercedes E180

Ưu điểm

  • Là dòng xe sang của thương hiệu Mercedes với đầy đủ những trang bị tiện nghi và an toàn bậc nhất, tuy nhiên mức giá bán của nó lại rẻ hơn rất nhiều so với các thương hiệu khác chính vì vậy giúp cho khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận các dòng xe sang.

Nhược điểm

  • Giá bán của dòng xe Mercedes E180 đã rất tối ưu chính vì vậy dòng xe này cũng không có thêm nhiều ưu đãi giảm giá. Điều này cũng rất dễ hiểu chính vì vậy hầu hết khách hàng vẫn ưu ái khi lựa chọn dòng xe này.

So sánh Mercedes E180

Mercedes E180 2,05 Tỷ VS Toyota Avalon 2,9 Tỷ Mercedes E180 vs AvalonMercedes E180 2,05 Tỷ VS Lexus ES350 3,21 Tỷ Mercedes E180 vs ES350Mercedes E180 2,05 Tỷ VS Tesla Model S 3,08 Tỷ Mercedes E180 vs Model SMercedes E180 2,05 Tỷ VS BMW 530i 3,069 Tỷ Mercedes E180 vs 530iMercedes E180 2,05 Tỷ VS BMW 528i 2,998 Tỷ Mercedes E180 vs 528iMercedes E180 2,05 Tỷ VS BMW i7 2,504 Tỷ Mercedes E180 vs i7

Câu hỏi thường gặp về Mercedes E180

  • Mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes-Benz E-Class là bao nhiêu?

    Sách hướng dẫn sử dụng Mercedes-Benz E-Class có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Mercedes-Benz E-Class.

  • Loại động cơ Mercedes-Benz E-Class là gì?

    Mercedes-Benz E-Class là một chiếc Fuel với động cơ Xăng, 2.0L, i4, DOHC, Turbo.

  • Mercedes-Benz E-Class được trang bị loại hộp số tự động nào?

    Mercedes-Benz E-Class mới được trang bị hộp số AT.

  • Trọng lượng và kích thước của Mercedes-Benz E-Class là bao nhiêu?

    Trọng lượng (kg) của Mercedes-Benz E-Class là 1655 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 4.923 x 1.852 x 1.468.

  • Mercedes-Benz E-Class có công suất bao nhiêu mã lực?

    Mercedes-Benz E-Class có mã lực cực đại 320 (ps).

Dòng xe liên quan

Mercedes E180Mercedes E180

2,05 - 2,92 Tỷ

Xem dòng xe
  • Mercedes-Benz GLC
  • Mercedes S400L
  • Mercedes AMG GLE 43 Coupe
  • Mercedes GLE 400 Exclusive
  • Mercedes A200
  • Mercedes GLB 200
  • Mercedes AMG A35 4Matic
  • Mercedes AMG E63
  • Mercedes CLA 200
  • Mercedes V250
  • Mercedes Maybach S560
  • Mercedes-Benz GLA 250
  • Mercedes-Benz SL 400
  • Mercedes Benz CLS 400
  • Mercedes AMG SLC 43
  • Mercedes Maybach GLS 600
  • Mercedes-Benz AMG G-Class
  • Mercedes GLA 45 AMG
  • Mercedes-Benz AMG CLA
  • Mercedes-Benz GLS 500
  • Mercedes-Benz GLS 400
  • Mercedes-Benz C-Class
  • Mercedes GLS 350
  • Mercedes-Benz GLA 200
  • Mercedes-Benz EQC
  • Mercedes-Benz EQS
  • Mercedes-Benz AMG C-Class

Xe được giới thiệu

Toyota Raize 500 TriệuKIA Seltos 609 - 769 TriệuFord Ranger 616 - 918 TriệuKia Sonet 396 TriệuMazda 3 651 - 789 TriệuVolvo S90 2,15 - 2,368 TỷToyota bz4x Đang cập nhậtHonda Civic Type R 2,399 TỷMG Marvel R Đang cập nhậtMG 4 Electric Đang cập nhật

Cùng Mục

Tin Tức Mercedes E180Hình Ảnh Mercedes E180Tiêu Hao Nhiên Liệu Mercedes E180Màu Xe Mercedes E180Mercedes-Benz Việt Nam

Autofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.

Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.ph
Xe phổ biến
Vinfast Fadil
Hyundai Accent
Toyota Vios
Ford Ranger
Toyota Corolla Cross
KIA Seltos
Xe máy phổ biến
Honda Beat
Honda CB150R
Honda Monkey
Honda Rebel
Honda Scoopy
Honda Sonic 150R
Dụng Cụ
Mua Xe Trả Góp
Mua Xe Máy Trả Góp
Bảo Hiểm Xe
Giá Xăng Dầu
Theo dõi chúng tôi

© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.

Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôi

Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Mercedes E300