Mệt Mỏi Tiếng Nhật Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » Mệt mỏi tiếng Nhật là gì? Nghĩa của từ mệt mỏi trong tiếng Nhật
Mệt mỏi tiếng Nhật là gì?Mệt mỏi tiếng Nhật là gì? Mệt tiếng Nhật là gì? Chào các bạn, trong bài viết này Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn Nghĩa của từ mệt mỏi trong tiếng Nhật.
Mệt mỏi tiếng Nhật là gì?
Mục lục :
- 1 Mệt mỏi tiếng Nhật là gì?
- 1.1 Một số từ vựng khác :
- 1.1.1 tồi tệ là gì?
- 1.2 hoàn toàn không
- 1.1 Một số từ vựng khác :
Trong tiếng Nhật khi muốn diễn tả ý nghĩa mệt mỏi chúng ta dùng động từ 疲れる (cách đọc : つかれる tsukareru). Tuy nhiên có 1 điểm đặc biệt, động từ mệt mỏi trong tiếng Nhật thường được dùng ở thì quá khứ (疲れた tsukareta hoặc 疲れました tsukaremashita – là dạng lịch sự của tsukareta).
Ví dụ :
Bạn có mệt không ? / bạn mệt à? つかれた? tsukareta?
Hôm nay bạn có mệt không? 今日つかれた? kyou tsukareta?
Vậy tôi cảm thấy mệt mỏi tiếng nhật nói như thế nào? Tùy tình huống và sắc thái chúng ta có những cách diễn đạt khác nhau :
もうつかれた moutsukareta Tôi đã mệt rồi (ở đây động từ mệt tiếng Nhật này là mệt mỏi với công việc, mệt mỏi sau một cuộc tình…)
今朝から疲れたと感じる kesa kara tsukareta to kanjiru Từ sáng tôi cảm thấy mệt mỏi (今朝から kesa kara : từ sáng tới giờ). Ở đây mệt mỏi mang nghĩa tình trạng sức khỏe.
Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật chủ đề tâm trạng con người
Một số từ vựng khác :
tồi tệ là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ひどい
Cách đọc : ひどい hidoi
Ví dụ :
Tôi đã cãi nhau thậm tệ với em gái 妹とひどい喧嘩をした。 imouto to hidoi kenka wo shita
Kết quả thi thật tồi tệ 試験の結果はひどかった shiken no kekka ha hidokatta
hoàn toàn không
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 全然
Cách đọc : ぜんぜん zenzen
Ví dụ :
Sách này không thú vị tẹo nào この本は全然面白くなかった。 kono hon ha zenzen omoshirokunakatta
Trên đây là nội dung bài viết : Mệt mỏi tiếng Nhật là gì? Nghĩa của từ mệt mỏi trong tiếng Nhật. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Tôi Rất Mệt Mỏi Tiếng Nhật
-
Mệt Mỏi Trong Tiếng Nhật
-
Mệt Mỏi Tiếng Nhật - SGV
-
Học Tiếng Nhật Giao Tiếp Chủ đề: Trạng Thái Cảm Xúc
-
Mệt Mỏi Tiếng Nhật Là Gì?
-
ぐったり | Guttari Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Cảm Thấy Mệt Mỏi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mệt Mỏi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Những Câu Tiếng Nhật Dùng Khi Mệt Mỏi
-
Học Tiếng Nhật Giao Tiếp Chủ đề: Trạng Thái Cảm Xúc | Kênh Sinh Viên
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 37 | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
Cảm Giác Mệt Mỏi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mệt Mỏi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...