Mfn - Wiktionary Tiếng Việt

mfn
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Anh

Từ viết tắt

mfn

  1. Tối huệ quốc (most-favored nation).
  2. Viết tắt.
  3. Tối huệ quốc (most-favored nation).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mfn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mfn&oldid=293675”

Từ khóa » Viết Tắt Mfn