Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "miệng" thành Tiếng Anh

mouth, jaw, nozzle là các bản dịch hàng đầu của "miệng" thành Tiếng Anh.

miệng noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • mouth

    noun

    the opening of a creature through which food is ingested [..]

    Ngay khi anh mở miệng, Tiffany bắt đầu băn khoăn về ý muốn ngủ với anh.

    Soon as you opened your mouth, Tiffany started doubting whether she wanted to.

    en.wiktionary.org
  • jaw

    noun

    Sẽ khó mở miệng vì hắn đã bị băng cả bộ hàm rồi.

    Kind of hard for the guy to talk with his jaw wired shut.

    GlosbeMT_RnD
  • nozzle

    noun

    Kịch bản tệ nhất, một con kiến sẽ bắt đầu từ bên phải ngay miệng hút, di chuyển ra xung quanh.

    Worst case scenario, the ant would start right next to the vacuum nozzle, marching away from it.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • orifice
    • lip
    • oral
    • mouthpiece
    • brim
    • rim
    • nosepipe
    • oscular
    • wordy
    • chimney
    • mug
    • copper
    • chops
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " miệng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Miệng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • mouth

    verb noun

    first portion of the alimentary canal that receives food

    Miệng con người như một cái hang vậy.

    The human mouth is called a " pie hole. "

    wikidata

Hình ảnh có "miệng"

miệng Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "miệng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Miệng Tiếng Anh