Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ miệng núi lửa tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm miệng núi lửa tiếng Nhật miệng núi lửa (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ miệng núi lửa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

miệng núi lửa tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ miệng núi lửa trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miệng núi lửa tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かこう - 「火口」 - [HỎA KHẨU]

Ví dụ cách sử dụng từ "miệng núi lửa" trong tiếng Nhật

  • - vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa:亀裂が火口のすそ(部分)を分けた
  • - miệng núi lửa đang phun:爆裂火口
  • - miệng núi lửa trên mặt trăng:月面の火口
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miệng núi lửa trong tiếng Nhật

* n - かこう - 「火口」 - [HỎA KHẨU]Ví dụ cách sử dụng từ "miệng núi lửa" trong tiếng Nhật- vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa:亀裂が火口のすそ(部分)を分けた, - miệng núi lửa đang phun:爆裂火口, - miệng núi lửa trên mặt trăng:月面の火口,

Đây là cách dùng miệng núi lửa tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miệng núi lửa trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới miệng núi lửa

  • sự ngừng giảng dạy tiếng Nhật là gì?
  • xấu xí tiếng Nhật là gì?
  • bầu bạn tiếng Nhật là gì?
  • vào vị trí tiếng Nhật là gì?
  • phong độ tiếng Nhật là gì?
  • tiếng Tiệp Khắc tiếng Nhật là gì?
  • y khoa tiếng Nhật là gì?
  • còn trẻ con tiếng Nhật là gì?
  • sự gia công tiếng Nhật là gì?
  • cẩn tiếng Nhật là gì?
  • mặt bằng sàn tiếng Nhật là gì?
  • địa lý học tiếng Nhật là gì?
  • hạt mưa tiếng Nhật là gì?
  • khóa học tiếng Nhật là gì?
  • phúc mạc tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Núi Lửa Tiếng Nhật Là Gì