3 thg 7, 2020 · Núi lửa tiếng Nhật là kazan (火山). Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, qua từng thời kỳ các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ và áp suất cao ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 昨日火山が爆発したの。 kinou kazan ga bakuhatsu shi ta no hôm qua núi lửa đã phun trào đấy. 火山で避難者が多くなった。 kazan de ...
Xem chi tiết »
* n - かざん - 「火山」Ví dụ cách sử dụng từ "núi lửa" trong tiếng Nhật- núi lửa đang phun:爆発中の火山, - động đất, bão, núi lửa là các thiên tai:地震、台風、 ...
Xem chi tiết »
- vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa:亀裂が火口のすそ(部分)を分けた · - miệng núi lửa đang phun:爆裂火口 · - miệng núi lửa trên mặt trăng:月面の火口.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ bài xã luận, mầm, núi lửa tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ thời tiết đẹp, sự phun trào của núi lửa, ý trí vững, thần kinh thép tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi ...
Xem chi tiết »
活火山 :núi lửa đang hoạt động, núi lửa hoạt động .. Xem thêm các ví dụ về núi lửa hoạt động trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2016 · 1. 火 (ひ ) : Ngọn lửa · 2. 火災 (かさい) :Đám cháy · 3. 火山 (かざん) :Núi lửa · 4. 火事 (かじ) :Hỏa hoạn · 5. 火星 (かせい) :Sao Hỏa · 6. 火花 ( ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "núi lửa" tiếng Nhật là từ gì? そこに感謝! ... núi lửa dịch sang tiếng Nhật là: 火山, 噴火山. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Cùng học các từ khóa như "kazan" (núi lửa) và "omiyage" (quà lưu niệm). Chương trình cũng gửi tới các bạn mục "Tấu Rakugo" với truyện ...
Xem chi tiết »
Nhật Bản là một đất nước thường xuyên hứng chịu nhiều thiên tai. · SGV, Từ vựng tiếng Nhật về thiên tai · 地震 (じしん) (jishin): Động đất · 噴火山 (ふんかざん) ( ...
Xem chi tiết »
Nippon), trong khẩu ngữ thường được gọi tắt là Nhật, tên đầy đủ là Nhật Bản Quốc (日本国, Nihon-koku hoặc Nippon-koku), là một quốc gia và đảo quốc có chủ quyền ...
Xem chi tiết »
富士山 [FUJISAN]. núi Phú Sĩ “Núi” là YAMA, nhưng khi đi sau tên núi thì cách đọc có khi thay đổi thành SAN. Từ ngữ và mẫu câu trong bài. アンナ, 富士山だ。 Bị thiếu: lửa | Phải bao gồm: lửa
Xem chi tiết »
- Núi cao thứ ba là Hotakadake (cao 3,190 mét) nằm giáp ranh giữa tỉnh Nagano và Gifu. Nằm ở khu vực địa chấn vành đai núi lửa Thái Bình Dương, Nhật Bản ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · Nhật Bản là một trong những quốc gia có nhiều động đất cũng như các thiên tai bão lụt, núi lửa phun. Khi sống học tập làm việc tại Nhật Bản, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Núi Lửa Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề núi lửa tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu