Miêu Tả Giọng Nói Qua Các Tính Từ Trong Tiếng Anh - English4u
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký Đăng nhập ĐĂNG NHẬP Tên đăng nhập: Mật khẩu: Ghi nhớ đăng nhập Quên mật khẩu? Đăng Nhập Chưa có tài khoản? Tạo tài khoản mới. Tel: 1900.099.950 QUÊN MẬT KHẨU Số điện thoại: Lấy mã Otp Mã OTP: Tiếp tục Mật khẩu mới Nhập lại mật khẩu mới Hoàn tất Đóng Kích hoạt COD Nhập mã code Thông tin đăng nhập: Mã Code: Kích Hoạt - Trang chủ
- Tiếng Anh tự học Tiếng Anh Cơ Bản Phát âm tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp Pre Beginner Beginner Elementary Pre-Intermediate Intermediate Tiếng Anh giao tiếp theo tình huống Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Kiểm tra trình độ giao tiếp Kiểm tra định kỳ Tiếng Anh trung học Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh lớp 12
- Tiếng Anh trực tuyến
- Giới thiệu
- Lớp học của bạn
- Luyện Nghe -Nói
- Luyện nghe
- Luyện nói
Đăng ký tham gia chương trình
Đăng ký! Đóng
Cách học từ vựng tiếng Anh
Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng Xem tất cả
Tin tức
Kinh nghiệm tự học tiếng Anh tại nhà cho người đi làm hiệu quả và tiết kiệm
Tiếng Anh lớp 7 online tại nhà giữa mùa dịch Corona
Tiếng Anh lớp 6 online tại nhà giữa mùa dịch Corona
English4u - Chương trình học tiếng Anh online giúp người đi làm phá bỏ rào cản “... Xem tất cả Đề thi tiếng Anh
5 dạng bài cơ bản trong đề thi iOE tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 At school có đáp án
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án
Bài tập tiếng Anh thì quá khứ đơn có đáp án dành cho học sinh lớp 12
Bài tập tiếng Anh ôn tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
Bài tập tiếng Anh về mệnh đề quan hệ Xem tất cả English4u.com.vn

Cách học từvựng tiếng Anh
Miêu tả giọng nói qua các tính từ trong tiếng Anh Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 19/05/2016 Miêu tả giọng nói qua các tính từ trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng vào bài viết tốt hơn.
Giọng hay, giọng ngân nga, giọng to nhỏ… mỗi loại giọng nói có cách diễn đạt khác nhau bằng các tính từ trong tiếng Anh. Vậy đó là những tính từ nào?
Những tính từ miêu tả giọng nói bằng tiếng Anh
| adenoidal | /ˈæd.ən.ɔɪdz/ | if someone’s voice is adenoidal, some of the sound seems to come through their nose | giọng nghẹt mũi, giọng nói khi bịt mũi |
| appealing | /əˈpiː.lɪŋ/ | an appealing look/voice shows that you want help, approval, or agreement | giọng nói cảm động, van lơn khiến người khác muốn giúp đỡ |
| disembodied | /ˌdɪs.ɪm'bɒd.id/ | a disembodied voice comes from someone who you cannot see | giọng nói của một người bạn không thấy |
| high-pitched | /ˌhaɪˈpɪtʃt/ | a high-pitched voice or sound is very high, sometimes loud or unpleasant | giọng nói cao, léo nhéo, có thể âm lượng lớn, gây khó chịu |
| monotonous | /məˈnɒt.ən.əs/ | this kind of voice is boring and unpleasant due to the fact that it does not change in loudness or become higher/lower | giọng nói đều đều, gây ra cảm giác chán, nhạt nhẽo |
| orotund | /ˈɒrə(ʊ)tʌnd/ | an orotund voice is loud and clear | giọng to, rõ ràng |
| breathy | /ˈbreθ.i/ | with loud breathing noises | vừa nói vừa thở, giọng nói có tiếng thở lớn |
| nasal | /ˈneɪ.zəl/ | someone with a nasal voice sounds as if they are speaking through their nose | giọng mũi |
| hoarse | /hɔːs/ | having a rough voice, often because of a sore throat or a cold | giọng nói bị khản vì ốm, đau họng |
| husky | /ˈhʌs.ki/ | a husky voice is deep and sounds hoarse (as if you have a sore throat), often in an attractive way | giọng nói trầm khàn, ấm áp, hấp dẫn |
| matter-of-fact | usually used if the person speaking knows what they are talking about (or absolutely think they know what they are talking about) | giọng nói quả quyết, chắc chắn | |
| dead | /ded/ | if someone’s eyes or voice are dead, they feel or show no emotion | giọng nói vô cảm, vô hồn |
| honeyed | /ˈhʌn.id/ | honeyed words or a honeyed voice sound very nice, but you cannot trust the person who is speaking | giọng nói dễ chịu, ngọt ngào nhưng không đáng tin |
| grating | /ˈɡreɪ.tɪŋ/ | a grating voice, laugh, or sound is unpleasant and annoying | giọng nói khó chịu, làm phiền người khác |
| flat | /flæt/ | spoken in a voice that does not go up and down; this word is often used for describing the speech of people from a particular region | giọng nói bằng phẳng, đều đều (miêu tả giọng nói của vùng nào đó) |
| brittle | /ˈbrɪt.l̩/ | if you speak in a , you sound as if you are about to cry | giọng nói run run sắp khóc |
| taut | /tɑːt/ | a voice that shows someone is nervous or angry | giọng nói lo lắng, sợ hãi |
| toneless | /ˈtəʊn.ləs/ | not expressing any emotion | giọng nói vô cảm |
| thin | /θɪn/ | high and unpleasant to listen to | giọng mỏng, eo éo, the thé |
| wheezy | /wiːzi/ | a wheezy noise sounds as if it is made by someone who has difficulty breathing | giọng nói khò khè tựa như khó thở |
| throaty | /ˈθrəʊ.ti/ | low and rough | giọng trầm, khàn |
| ringing | /rɪŋɪŋ/ | very loud and clear | giọng to, rõ, sáng |
| tremulous | /ˈtrem.jʊ.ləs/ | voice is not steady; for example, because you are afraid or excited | giọng nói run run, ngập ngừng |
| singsong | /ˈsɪŋ.sɒŋ/ | voice rises and falls in a musical way | nói như hát, giọng nói ngân nga |
| quietly | /ˈkwaɪət.li/ | in a soft, quiet voice | giọng nói nhỏ, nhẹ |
| penetrating | /ˈpen.ɪ.treɪ.tɪŋ/ | a penetrating voice is so high or loud that it makes you slightly uncomfortable | giọng nói chói tai |
| silvery | /ˈsɪl.vər.i/ | this voice is clear, light, and pleasant | giọng nói sáng, rõ ràng, dễ chịu |
| wobbly | /ˈwɒb.l̩.i/ | if your voice is wobbly, it goes up and down, usually because you are frightened, not confident, or are going to cry | giọng nói không ổn định, dao động vì sợ hãi, sắp khóc |
| rough | /rʌf/ | not soft and is unpleasant to listen to | giọng nói thô lỗ, cộc cằn |
Từ vựng tiếng Anh rất phong phú và đa dạng, bạn có thể tham khảo những từ trên để sử dụng cho phù hợp trong từng hoàn cảnh nhé.
Từ khóa Mieu ta giong noi qua cac tinh tu trong tieng Anh | TweetBài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08
Các bài đã đăng
- Bật mí mẹo nhớ cách viết từ mới trong tiếng Anh 19/05
- Một số cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh 19/05
- Kết quả chương trình tặng thẻ học miễn phí 18/05
- Cụm động từ với "look" thường dùng nhất 18/05
- Những trang web tự động kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 18/05
- Cách dùng “that” trong tiếng Anh 18/05
- Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh 18/05
- Những lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp nhất 17/05
- Cụm từ tiếng Anh sử dụng trong tình yêu 17/05
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán 17/05
Tiếng Anh giao tiếp
Beginner Beginner Elementary Pre-Intermediate IntermediateTình huống tiếng Anh
Phát âm tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh chuyên ngành
Kế toán Du lịch Công nghệ thông tin Khách sạnKỹ năng
Nghe Nói ViếtLuyện tập
Phiên âm Nguyên âmCách học
Giao tiếp Từ vựng Ngữ pháp Phát âm Tài liệu Mẫu đề thiGiải trí
Qua bài hát Qua phim Qua báo Người nổi tiếngTiếng anh trẻ em
Tiếng anh mẫu giáo Tiếng anh lớp 1 Tiếng anh lớp 2 Tiếng anh lớp 3 Tiếng anh lớp 4 Tiếng anh lớp 5 Copyright © 2015-2024 English4u.com.vn| Giấy phép ĐKKD số: 0106888473 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép đào tạo tiếng Anh số: 404/GCN-SGD&ĐT cấp bởi Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. Quy chế hoạt động | Chính sách bảo mật thông tin | Chính sách thanh toán | ![]() |
Từ khóa » Từ Giọng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GIỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIỌNG NÓI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giọng Nói - .vn
-
Quy Tắc Về Ngữ điệu Trong Tiếng Anh Bạn Nhất định Phải Biết
-
Tất Tần Tật Những điều Cần Biết Về Intonation Trong Tiếng Anh
-
đổi Giọng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MẤT GIỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẦM QUAN TRỌNG CỦA NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH
-
Trọng Âm Và Ngữ Điệu - Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi ...
-
Làm Thế Nào để Luyện Nói Tiếng Anh Như Người Bản Xứ?
-
Ngữ điệu Tiếng Anh - Vũ Khí Nói Chuyện Như Người Bản Ngữ - Yola
-
Cách Nói Với Giọng Anh - Anh: Học Từ Vựng, Tiếng Lóng Và Mẹo - Pasal
