Miêu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| miəw˧˧ | miəw˧˥ | miəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| miəw˧˥ | miəw˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “miêu”- 䖢: miêu
- 蝥: mâu, miêu, mao
- 㑤: miêu
- 眇: miểu, miễu, diệu, miêu, diểu
- 鶓: miêu
- 錨: miêu, mao
- 猫: miêu
- 媌: miêu
- 描: miêu
- 貓: miêu
- 喵: miêu
- 苗: miêu
- 苖: miêu, địch
- 㚹: miêu, lữu
- 锚: miêu
- 鹋: miêu
- 瞄: miểu, miêu
Phồn thể
- 錨: miêu
- 猫: miêu
- 描: miêu
- 貓: miêu
- 喵: miêu
- 苖: miêu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 蝥: miêu, mao, mâu
- 瞄: miêu
- 錨: miêu
- 猫: miêu, mèo, meo
- 鶓: miêu
- 描: miêu
- 貓: miêu, mèo
- 𦏒: miêu, miều
- 喵: miêu, mếu, mểu
- 苗: miêu, meo, miều
- 苖: miêu, địch
- 锚: miêu
- 鹋: miêu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- miễu
- miếu
- Miêu
Danh từ
miêu
- Như mèo Con miêu.
Dịch
- tiếng Anh: cat
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miêu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Xtiêng
[sửa]Danh từ
miêu
- mưa.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Danh từ tiếng Xtiêng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tiểu Miêu Là Gì
-
Tiểu Miêu Gợi Cảm 1. Thành Người - Thiên Ngọc
-
Tra Từ: Miêu - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "miêu" - Là Gì?
-
Hà Miêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Linh Miêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chương4: Tiểu Miêu Tử đến Công Ty - Wattpad
-
Tên Một Số Con Vật Bằng Tiếng Hán Việt - Minh Đức
-
Tiểu Miêu - Home | Facebook
-
Tiểu Dã Miêu - Wiki Dịch Tiếng Hoa
-
[Thử Miêu] Ngự Miêu Trảo Ngự Miêu (P1)
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MIÊU 猫 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tiểu Miêu Miêu Có Thể Có Cái Gì ý Xấu đâu
-
Thử Miêu Là Gì