Miêu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Xtiêng Hiện/ẩn mục Tiếng Xtiêng
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
miəw˧˧miəw˧˥miəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
miəw˧˥miəw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “miêu”
  • 䖢: miêu
  • 蝥: mâu, miêu, mao
  • 㑤: miêu
  • 眇: miểu, miễu, diệu, miêu, diểu
  • 鶓: miêu
  • 錨: miêu, mao
  • 猫: miêu
  • 媌: miêu
  • 描: miêu
  • 貓: miêu
  • 喵: miêu
  • 苗: miêu
  • 苖: miêu, địch
  • 㚹: miêu, lữu
  • 锚: miêu
  • 鹋: miêu
  • 瞄: miểu, miêu

Phồn thể

  • 錨: miêu
  • 猫: miêu
  • 描: miêu
  • 貓: miêu
  • 喵: miêu
  • 苖: miêu

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 蝥: miêu, mao, mâu
  • 瞄: miêu
  • 錨: miêu
  • 猫: miêu, mèo, meo
  • 鶓: miêu
  • 描: miêu
  • 貓: miêu, mèo
  • 𦏒: miêu, miều
  • 喵: miêu, mếu, mểu
  • 苗: miêu, meo, miều
  • 苖: miêu, địch
  • 锚: miêu
  • 鹋: miêu

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • miễu
  • miếu
  • Miêu

Danh từ

miêu

  1. Như mèo Con miêu.

Dịch

  • tiếng Anh: cat

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “miêu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

miêu

  1. mưa.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=miêu&oldid=2104882” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Xtiêng
  • Danh từ tiếng Xtiêng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục miêu 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiểu Miêu Là Gì