Mình ên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mình_ên&oldid=2165429” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mï̤ŋ˨˩ en˧˧ | mïn˧˧ en˧˥ | mɨn˨˩ əːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mïŋ˧˧ en˧˥ | mïŋ˧˧ en˧˥˧ | ||
Tính từ
mình ên
- (phương ngữ Nam Bộ gốc Khmer) một mình, trơ trọi, đơn độc, côi cút, mồ côi.
Đồng nghĩa
- mùng ên
- mùng ơn
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Mình ên
-
Mình ên Nghĩa Là Gì
-
Mình ên Nghĩa Là Gì ? | VFO.VN
-
Từ Điển - Từ Mình ên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mình ên Nghĩa Là Gì? - Sài Gòn Xưa
-
Mình ên Nghĩa Là Gì? - Việt Cổ Phong
-
MÌNH ÊN Từ Này đã Không Còn Gì Xa... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Mình ên Nghĩa Là Gì? Ca Dao Có Câu:... - Tạp Chí ĐÁNG NHỚ
-
Từ điển Việt Trung "mình ên" - Là Gì?
-
Mình ên Tiếng Trung Là Gì?
-
Mình ên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Việt Gốc Khmer Trong Ngôn Ngữ Bình Dân Ở Miền Tây Nam Bộ
-
Ý Nghĩa Tên Minh, Đặt Tên Con Trai, Con Gái Tên Minh - Huggies