MISTAKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MISTAKE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmistakemistakesai lầmlỗinhầm lẫnlỗi lầmlầm lẫn

Ví dụ về việc sử dụng Mistake trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lời bài hát: Perfect Mistake.The perfect speech error.Error và mistake là từ cùng loại.Error and Mistake are the same thing.Trong chủ đề: Where' s the mistake?Thread: where is the mistake?Mistake of Law: lỗ hổng trong luật pháp.Problems of integrity: Gaps in the law.Nên nói hoặc viết: I have made a mistake.To write and say that I had made a mistake!Rookie mistake: lỗi của người còn non kinh nghiệm.Rookie Mistake: An error made by an inexperienced person.Nhìn gương mặt ấy kìa You look like my next mistake.Look at that face, you look like my next mistake.That' s a mistake không thể làm gì về việc ấy.Such an awful mistake, and nothing I can do about it.Chỗ mình tập nhảy múa là Mistake Dance Studio.The place I practiced dancing was Mistake Dance Studio.Nếu có một mistake trong code ở bất cứ đâu trong hệ thống, nó sẽ dẫn đến bug.If there's one mistake in the code anywhere in the system, it will result in a bug.Người hâm mộ lựa chọn:" Do not mistake coincidence for fate".Eko says,"Do not mistake coincidence for fate.".Nhưng trong trường hợp này, dân ta make the same mistake.But we, in our measure, make the same mistake.Từ‘ blunder' cũng có nghĩa là‘ mistake', vì vậy bạn nên nói.The word‘blunder' means mistake, so you could say.Nhìn gương mặt ấy kìa You look like my next mistake.Oh my God/ look at that face/ you look like/ my next mistake.Người hâm mộ lựa chọn:" Do not mistake coincidence for fate".The key Eko quote is“Do not mistake coincidence for fate.”.Như đã chỉ ra trong Mistake Bốn- cho phép khách hàng tốt nhất của bạn kể câu chuyện của bạn.As pointed out in Mistake Four- let your best customers tell your story.Người ta nói" nullablevalues" là cái" billion dollar mistake".The NULL pointerhas been described as the billion dollar mistake.Roxanne mỏng nóngcô gái tóc vàng did mistake… FreePornVideos 08: 55.Roxanne slim hot blonde did mistake to hook u… FreePornVideos 08:55.Người ta nói" nullablevalues" là cái" billion dollar mistake".The concept of Null Reference issometimes referred to as“The Billion Dollar Mistake”.Roxanne mỏng nóngcô gái tóc vàng did mistake đến hook lên này quá to vì cô ấy đ….Roxanne slim hot blonde did mistake to hook up this too big for her black guy.Bà bán lọ sản phẩm đầu tiên, với tên gọi Mistake Out, vào năm 1956.She sold her first bottle, originally named Mistake Out, in 1956.Roxanne mỏng nóng cô gái tóc vàng did mistake đến hook lên này quá to vì cô ấy đen guy FreePornVideos 08: 55.Roxanne slim hot blonde did mistake to hook up this too big for her black guy FreePornVideos 08:55.Câu trả lời hay nhưng bạn có thể thay thế It is" is" because[…] bởi The mistake is" is" because[…].Good answer but you could replace It is"is" because[…] by The mistake is"is" because[…].To prevent creating a mistake before purchasing Penny Auction script, người ta cần phải tiến hành nghiên cứu sâu sắc.To prevent creating a mistake before purchasing Penny Auction script, one needs to conduct profound research.Trả lởi phỏng vấn của chương trình Fox& Friends, ông Trump đùa rằng ông sẽ tìm ra hình phạt cho Eric vàIvanka for their mistake.In a telephone interview with“Fox& Friends”, Trump joked that he would have to find some way to punish Eric andIvanka for their mistake.Bạn muốn học những từ như“ traduce” và“ bonhomie” dễ dàng nhưviệc học các từ như“ study” và“ mistake” tới mức bạn không thể nhớ được thời gian mà bạn không sử dụng những từ này.You want to learn words like“traduce” and“bonhomie” the sameway you know words like“study” and“mistake”- that is, you can barely even remember a time when you didn't know those words.Cô là tác giả của năm cuốn tiểu thuyết: Jane và Louisa Will Soon Come Home( 1980), Myal( 1988), Louisiana( 1994),The Rainmaker' s Mistake[ 1]( 2007), và nothing' s Mat( 2014).She is the author of five novels: Jane and Louisa Will Soon Come Home(1980), Myal(1988), Louisiana(1994),The Rainmaker's Mistake[3](2007), and Nothing's Mat(2014).Một nhà bình luận khác cũng của báo New York Times, và là tác giả bánchạy nhất của quyển Better By Mistake, Alina Tugend, đã viết rất đúng theo quan điểm của tôi, là chúng ta đang dạy dỗ một thời đại học sinh rất sợ phạm lỗi, sợ thất bại, và sợ giây phút bối rối khi ngồi trong lớp mà không hiểu một lời giảng nào đó của thầy.But another New York Times columnist and best-selling author of the book,Better by Mistake, Alina Tugend, has written correctly, in my view, that we are raising a generation of children who are terrified of blundering, of failing, of even sitting in the discomfort of not knowing something for a few minutes.Tôi cũng đã giới thiệu một số ứng dụng mà bạn có thể sử dụng để tắt một số cài đặt nhấtđịnh, trong bài viết MISTAKE vi phạm quyền riêng tư trên WINDOWS 10 của Microsoft. Thật không may, những[…].I have also introduced some applications that you can use to turn off certain settings,in the article MISTAKE privacy violation on WINDOWS 10 by Microsoft. Unfortunately, these[…].Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0155 S

Từ đồng nghĩa của Mistake

sai lầm lỗi nhầm lẫn lỗi lầm lầm lẫn mistmistakes

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mistake English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Mistake Trong Tiếng Anh