27 thg 7, 2022 · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của mistake trong tiếng Anh. mistake. Thesaurus > a mistake > mistake. Những từ và cụm từ ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · I've discovered a few mistakes in your calculations. Why am I under arrest? There must be some mistake. Từ điển từ đồng nghĩa: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: mistake mistake /mis'teik/. danh từ. lỗi, sai lầm, lỗi lầm. to make a mistake: lầm, lầm lẫn; do sơ suất. and so mistake. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Other words for Mistake, Other ways to say Mistake in English, ... (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Mistake trong ielts tiếng ...
Xem chi tiết »
Động từ .mistook; .mistaken · Phạm sai lầm, phạm lỗi · Hiểu sai, hiểu lầm · Lầm, lầm lẫn.
Xem chi tiết »
Bản dịch · mistake [mistook|mistaken] {động từ} · mistake {danh từ} · by mistake {trạng từ} · make a mistake {động từ}.
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · Trong bài viết lần này, hãy cùng Pasal tìm hiểu và phân biêt kĩ hơn về các từ "error", "mistake", "fault" và "defect" nhé. FAULT. Fault: dùng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mistake trong tiếng Anh. mistake có nghĩa là: mistake /mis'teik/* danh từ- lỗi, sai lầm, lỗi lầm=to make a mistake+ lầm, ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Phạm sai lầm, phạm lỗi. · Hiểu sai, hiểu lầm. · Lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another — lầm ai với một người khác ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng Eng Breaking khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau nhé! Từ Đồng ...
Xem chi tiết »
Make a mistake - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Tom đã tự hứa với bản thân rằng anh sẽ không bao giờ phạm phải sai lầm ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · Phần biệt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh ... My father always find fault with my boy friend – Bố tôi luôn thấy chướng mắt với bạn trai ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · Những từ này mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau, có thể thay thế trong hầu hết hoàn cảnh. Ex: motherland = fatherland: quê hương. My fatherland ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Từ' blunder' cũng có nghĩa là' mistake' vì vậy bạn nên nói:. The ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Mistake Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ mistake trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu