Mister - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪs.tɜː/

Danh từ

mister /ˈmɪs.tɜː/

  1. Ông. Mr. Smith — ông Xmít
  2. (Thông tục) Như sir here! mister! is this yours? — này ông, có phải cái này là của ông không?
  3. Người thường (đối lại với quý tộc). be he prince or mere mister — dù anh ta là ông hoàng hay người thường
  4. (Thông tục,mỉa mai) Chồng, ông xã, bố nó.

Đồng nghĩa

ông
  • Mr.

Ngoại động từ

mister ngoại động từ /ˈmɪs.tɜː/

  1. Gọi bằng ông.

Chia động từ

Bảng chia động từ của mister
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to mister
Phân từ hiện tại mistering
Phân từ quá khứ mistered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mister mister hoặc misterest¹ misters hoặc mistereth¹ mister mister mister
Quá khứ mistered mistered hoặc misteredst¹ mistered mistered mistered mistered
Tương lai will/shall²mister will/shallmister hoặc wilt/shalt¹mister will/shallmister will/shallmister will/shallmister will/shallmister
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mister mister hoặc misterest¹ mister mister mister mister
Quá khứ mistered mistered mistered mistered mistered mistered
Tương lai weretomister hoặc shouldmister weretomister hoặc shouldmister weretomister hoặc shouldmister weretomister hoặc shouldmister weretomister hoặc shouldmister weretomister hoặc shouldmister
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại mister let’s mister mister
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mister”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mister&oldid=2002033” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ mỉa mai/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mister 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Mr Tiếng Việt Là Gì