Mitsubishi Xpander 2022 MT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Mitsubishi
- Mitsubishi Xpander 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4
- Dung tích (cc) 1,499
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000
- Hộp số 5MT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4475x1750x1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
- Khoảng sáng gầm (mm) 205
- Bán kính vòng quay (mm) 5,2
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.235
- Lốp, la-zăng 205/55R16
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước McPherson với lò xo cuộn
- Treo sau Thanh Xoắn
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Ghế lái chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Anolog 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urathen
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50/60:40
- Hàng ghế thứ ba Gặp phẳng hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Chỉnh cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có tài xế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 4
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4
- Dung tích (cc) 1,499
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000
- Hộp số 4AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4475x1750x1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
- Khoảng sáng gầm (mm) 205
- Bán kính vòng quay (mm) 5,2
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.250
- Lốp, la-zăng 205/55R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước McPherson với lò xo cuộn
- Treo sau Thanh Xoắn
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50/60:40
- Hàng ghế thứ ba Gặp phẳng hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có tài xế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4
- Dung tích (cc) 1,499
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000
- Hộp số 4AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4475x1750x1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
- Khoảng sáng gầm (mm) 205
- Bán kính vòng quay (mm) 5,2
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.250
- Lốp, la-zăng 205/55R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước McPherson với lò xo cuộn
- Treo sau Thanh Xoắn
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50/60:40
- Hàng ghế thứ ba Gặp phẳng hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có tài xế
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4
- Dung tích (cc) 1,499
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000
- Hộp số 4AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4500x1800x1750
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
- Khoảng sáng gầm (mm) 225
- Bán kính vòng quay (mm) 5,2
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.250
- Lốp, la-zăng 205/55R17
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước McPherson với lò xo cuộn
- Treo sau Thanh Xoắn
- Phanh trước Đĩa thông gió
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Ăng ten vây cá
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Bảng đồng hồ tài xế LCD 7inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50/60:40
- Hàng ghế thứ ba Gặp phẳng hoàn toàn
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Giá niêm yết
Phiên bản MT - 555 triệu- MT - 555 triệu
- AT đặc biệt - 630 triệu
- AT - 630 triệu
- Cross - 670 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 555.000.000
- Phí trước bạ (6%): 33.300.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 610.994.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Trọng Lượng Toàn Tải Xpander
-
Động Cơ & Khung Xe
-
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Xpander 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe Mitsubishi Xpander 2022
-
Thông Số Mitsubishi Xpander 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander (Update 2022) | Auto5
-
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander 2022 Cập Nhật Nhanh Chóng ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Xpander 2022 - Xe Tải Hyundai
-
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander - Xe 360
-
Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander
-
Chi Tiết Mitsubishi Xpander – Xe 7 Chỗ Kiểu Mới Cho Gia đình Tại Việt ...
-
Mitsubishi Xpander 2022 : Bảng Giá, Thông Số & Hình ảnh
-
Bảng Giá Xe Xpander 2019 08/2022 - Mitsubishi
-
Xpander | Mitsubishi Motors Việt Nam