Mô Phật Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mô phật" thành Tiếng Anh
Buddha bless you, glory to buddha là các bản dịch hàng đầu của "mô phật" thành Tiếng Anh.
mô phật + Thêm bản dịch Thêm mô phậtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Buddha bless you
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
glory to buddha
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mô phật " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "mô phật" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Mô Phật Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mô Phật In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Mô Phật Bằng Tiếng Anh
-
Mô Phật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "mô Phật" - Là Gì?
-
"mô Phật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Mô Phật - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nam Mô A Di đà Phật Tiếng Anh - Tam Kỳ RT
-
Từ Vựng Phổ Thông Phật Học Tiếng Anh (VIII) - .vn
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)