MƠ ƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MƠ ƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từmơ ước
dream
ước mơgiấc mơmơgiấc mộngdreams
ước mơgiấc mơmơgiấc mộngdreamed
ước mơgiấc mơmơgiấc mộngdreaming
ước mơgiấc mơmơgiấc mộng
{-}
Phong cách/chủ đề:
I am dreaming.Mơ ước của Hiểu.
I dream of understanding.Chúng ta mơ ước cuộc sống đó.
We are dreaming this life.Mơ ước những chân trời.
I dream of horizons.Mọi người đều mơ ước được bay.
Everyone has dreamed of flying.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem ướccông việc mơ ướcchi phí ước tính dân số ước tính ước mơ trở thành theo hiệp ướchiệp ước cấm giá trị ước tính hiệp ước dẫn độ con ướcHơnSử dụng với trạng từluôn ướcSử dụng với động từmơ ước trở thành ước tính cho thấy dám ước mơ đáng mơ ướcước tính lên đến ước tính đạt dám mơ ướcđáng ao ướcước tính giảm ước tính chứa HơnTôi mơ ước những cái khác.
I'm dreaming of other things.Cuộc sống chấm dứt khi bạn ngừng mơ ước.
Life ends when you stop DREAMING.Mơ ước một ngày được sở hữu.
I dream of owning one someday.Bạn đã từng mơ ước đến châu Âu?
Have you been dreaming of going to Europe?Mơ ước trở thành Pháp sư.
You dream of becoming a magician.Chỉ để thoả mơ ước được đi xa thôi sao?
Is it your dream to just get away?Chỉ mơ ước có một điều duy nhất!
I dream of only one thing!Bạn đã bao giờ mơ ước trở thành một hacker?
Have you ever been dreamed of being a hacker?Bạn mơ ước, chúng tôi làm cho nó xảy ra.
You dream it, we make it happen.Có được công việc mơ ước sẽ làm tôi hạnh phúc.
I thought that getting my dream job would make me happy.Mơ ước điều gì khi em lên 17 tuổi?
What were you dreaming about when you were 17?Người ta mơ ước từ hàng ngàn năm.
They had dreamed of for thousands of years.Ji- woo mơ ước được thừa kế công ty của ông.
Ji-woo has dreams of inheriting her grandfather's company.Họ là người dám mơ ước và dám trở nên khác biệt.
There are some who dare to dream dreams and make a difference.Và mơ ước được lấy nhau khi họ được an toàn và tự do.
And had dreams of getting married once they were safe and free.Nào ngỡ những mơ ước đã cuốn em xa anh rồi.
And all my dreams that you took away from me.Tôi mơ ước Giáng sinh trắng với mỗi lá bài tôi viết.
I'm dreaming of a white Christmas with every Christmas card I write.Khi bạn ngừng mơ ước, nghĩa là bạn đã chết.
Once you stop creating dreams it means you're dead.Mình đã mơ ước và đạt được những điều đó.
I have dreamed dreams and I have accomplished them.Trên con đường thực hiện mơ ước, bạn sẽ gặp những trở ngại.
On the road to your dreams, you will run into obstacles.Và ai cũng mơ ước trở thành một siêu anh hùng.
Everybody has dreamed of becoming a super hero.Nữ hoàng Cleopatra mơ ước cai trị thế giới với Caesar.
She dreamed of ruling the world with Caesar.Hãy dừng mơ ước nhưng đừng từ bỏ uớc mơ..
Stop the dreaming but don't give up the dream..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 28, Thời gian: 0.0222 ![]()
![]()
mở ứng dụng settingsmơ ước chơi

Tiếng việt-Tiếng anh
mơ ước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mơ ước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ước mơ của mìnhyour dreamyour dreamsnhững ước mơdreamdreamsbạn mơ ướcyou dreamước mơ của họtheir dreamtheir dreamsđã mơ ướchave dreamedhas dreamedhad dreamedhave dreamtmơ ước trở thànhdreams of becomingdreamed of becomingdreaming of becomingtôi mơ ướci dreami dreamedi dreamtlà ước mơis the dreamwas the dreamước mơ lớnbig dreamgreat dreambig dreamsước mơ đóthat dreamtôi luôn mơ ướci have always dreamedit was always my dreambạn có ước mơyou dreamhọ mơ ướcthey dreamthey dreamedước mơ nàythis dreamchúng ta mơ ướcwe dreamwe dreamedchỉ mơ ướconly dreamdám ước mơdare to dreamTừng chữ dịch
mơdanh từdreamapricotmơhave dreamedare dreamingướcdanh từwishtreatyconventiondesireestimate STừ đồng nghĩa của Mơ ước
giấc mơ dreamTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Mơ ước Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Mơ ước - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
MƠ ƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ƯỚC MƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ước Mơ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CHỈ MƠ ƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mơ ước Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ước Mơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Câu Nói Hay Về ước Mơ Bằng Tiếng Anh 2022 - Việt Đỉnh
-
Những Cụm Từ Hay Với 'dream' - VnExpress
-
7 Viết Về Công Việc Mơ ước Bằng Tiếng Anh: [Từ Vựng & Bài Mẫu ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ước Mơ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Mơ ước Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Về ước Mơ Bằng Tiếng Anh Hay, ý Nghĩa Nhất