Mobile - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmoʊ.bəl/

Tính từ

mobile /ˈmoʊ.bəl/

  1. chuyển động, di động; lưu động.
  2. Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh. mobile features — nét mặt dễ biến đổi

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɔ.bil/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực mobile/mɔ.bil/ mobiles/mɔ.bil/
Giống cái mobile/mɔ.bil/ mobiles/mɔ.bil/

mobile /mɔ.bil/

  1. Chuyển động, di động, lưu động, động. La surface mobile de l’eau — mặt nước động Unité mobile — đơn vị cơ động
  2. Linh hoạt, hay thay đổi. Visage mobile — nét mặt linh hoạt Caractère mobile — tính hay thay đổi caractères mobiles — (ngành in) chữ rời garde nationale mobile — (sử học) dân quân (Pháp)

Trái nghĩa

  • Immobile
  • Fixe
  • Sédentaire

Danh từ

Số ít Số nhiều
mobile/mɔ.bil/ mobiles/mɔ.bil/

mobile /mɔ.bil/

  1. Vật chuyển động; động tử.
  2. Động cơ. Mobile d’une action — động cơ hành động
  3. (Sử học) Dân quân.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mobile&oldid=2227537” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mobile 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Mobile Tiếng Anh Là Gì