Mobile - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmoʊ.bəl/
Tính từ
mobile /ˈmoʊ.bəl/
- chuyển động, di động; lưu động.
- Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh. mobile features — nét mặt dễ biến đổi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.bil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mobile/mɔ.bil/ | mobiles/mɔ.bil/ |
| Giống cái | mobile/mɔ.bil/ | mobiles/mɔ.bil/ |
mobile /mɔ.bil/
- Chuyển động, di động, lưu động, động. La surface mobile de l’eau — mặt nước động Unité mobile — đơn vị cơ động
- Linh hoạt, hay thay đổi. Visage mobile — nét mặt linh hoạt Caractère mobile — tính hay thay đổi caractères mobiles — (ngành in) chữ rời garde nationale mobile — (sử học) dân quân (Pháp)
Trái nghĩa
- Immobile
- Fixe
- Sédentaire
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mobile/mɔ.bil/ | mobiles/mɔ.bil/ |
mobile gđ /mɔ.bil/
- Vật chuyển động; động tử.
- Động cơ. Mobile d’une action — động cơ hành động
- (Sử học) Dân quân.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mobile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Mobile Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mobile Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Mobile Number Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mobile«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'Điện Thoại Di động' Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về điện Thoại – Phones - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Dành Cho Em Bé - LeeRit
-
MOBILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Mobile Number Tiếng Việt Là Gì
-
Ứng Dụng Trên Thiết Bị Di động – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Điện Thoại Di động - TOPICA Native
-
Cách Dịch Tiếng Anh Khi Chơi Game Ngay Trên Màn Hình điện Thoại