Mời Dùng Nước Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Khi đón khách đến nhà, rất nhiều bạn băn khoăn “Mời Dùng Nước Tiếng Anh Là Gì” để nói sao cho tự nhiên và lịch sự. Bên cạnh câu mời uống nước, bạn cũng cần nắm trọn bộ mẫu câu chào hỏi, mời ngồi, hướng dẫn chỗ để đồ… để giao tiếp trôi chảy với khách quốc tế. Bài viết này SGV sẽ tổng hợp trọn vẹn các mẫu câu thông dụng, đúng ngữ cảnh và dễ áp dụng cho người Việt học tiếng Anh.
Bạn có thể luyện mở rộng thêm vốn câu mời trong bối cảnh bữa ăn qua bài viết: Mẫu câu mời ăn uống trong tiếng anh.
Cách nói “mời dùng nước” trong tiếng Anh
Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho “mời dùng nước tiếng Anh là gì”, đây là những cách nói lịch sự, tự nhiên khi tiếp khách:
- Can I get you anything to drink? Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
- Would you like a tea or coffee? Cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
- Would you like a …? Cậu có muốn uống … không?
- Soft drink: nước ngọt
- Beer: bia
- Glass of wine: rượu
- Gin and tonic: rượu gin pha quinin
Khi đã chọn đồ uống, bạn có thể hỏi thêm để phục vụ đúng khẩu vị:
- How do you take it? Cậu có uống lẫn với gì không?
- Do you take sugar? Cậu có uống với đường không?
- Do you take milk? Cậu có uống với sữa không?
- How many sugars do you take? Cậu uống với mấy viên đường?
Khách đến nhà, cách mời dùng nước bằng tiếng Anh và lựa chọn đồ uống
Khi cần trợ giúp diễn đạt lịch sự trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tham khảo thêm: tôi có thể giúp gì cho bạn dịch sang tiếng Anh.
Mẫu câu khi khách đến nhà (On arrival)
Dưới đây là các mẫu câu cần thiết ngay khi khách đến nơi. Lưu ý phần giải thích “một khách/hai khách” để bạn linh hoạt khi thay đổi người nghe:
- Good to see you! Gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
- You’re looking well. Trông cậu khỏe đấy (một khách), Trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
- Please take your shoes off. Cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)
- Can I take your coat? Để mình treo áo cho cậu!
- Sorry we’re late. Xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
- Did you have a good journey? Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)
- Did you find us alright? Cậu tìm nhà có khó không? (một khách), Các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)
- I’ll show you your room. Mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)
- This is your room. Đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)
- Would you like a towel? Cậu có cần khăn tắm không?
- Make yourself at home. Cứ tự nhiên như ở nhà nhé
Cách chào hỏi, mời vào nhà và sắp xếp đồ đạc bằng tiếng Anh khi có khách
Trong giao tiếp thân mật, bạn có thể bắt chuyện về thời tiết để tạo không khí thoải mái. Tham khảo thêm vốn từ mô tả thời tiết: Phân biệt freezing, chilly, cold và cool.
Những câu hữu ích khác khi tiếp khách
Bổ sung các câu nói tiện dụng trong những tình huống thường gặp:
- Have a seat! Ngồi đi!
- Let’s go into the … Bọn mình vào … nhé
- Lounge: phòng khách
- Living room: phòng khách
- Dining room: phòng ăn
- Do you mind if I smoke here? Mình hút thuốc ở đây có được không?
- I’d prefer it if you went outside. Mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
- Are you ready to eat now? Cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)
- Who’s driving tonight? Tối nay ai lái xe?
- Could I use your phone? Cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
- Your taxi’s here. Taxi của cậu đến rồi đấy
- Thanks for coming. Cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
- Have a safe journey home. Chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)
- Thanks for a lovely evening. Cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
Luyện sự tự nhiên khi giao tiếp với bạn bè cũng giúp bạn phản xạ tốt hơn. Tham khảo thêm: Status về tình bạn bằng tiếng Anh.
Đoạn hội thoại mẫu khi nhà có khách
Tiếp đón thân mật
Nếu khách là bạn bè/người thân/đồng nghiệp thân quen, bạn có thể dùng những câu gần gũi:
Mai: Oh, Hi Lan. Long time no see. Come in! Lan: It’s really nice to see you. Mai: Thank you. Have a seat. Make yourself at home. Lan: Ok. Mai: What can I get you to drink?. Lan: A cup of coffee, please Mai: Wait a minute… Lan: Ok. Thank you! Mai: Here you go. So, how’s it going? Lan: Everything’s alright. I am working for a foreign company. How about you?. Mai: I’m good, I’m about to get a promotion. Lan: Oh. Congratulation
Hội thoại tiếp khách thân mật bằng tiếng Anh: chào hỏi, mời ngồi, mời uống nước
Tiếp đón trang trọng
Khi tiếp đối tác hoặc cấp trên, dùng ngôn ngữ trang trọng:
John: Good morning, Mrs. Anna. Do come in! Anna: It’s nice to see you again. John: I’ve been very much looking forward to your visit. Anna: So have I John: Please have a seat and make yourself comfortable. What do you drink? Anna: A cup of tea will be great. John: Wait a minute… here you are. Please help yourself Anna: The taste is very stronggood. Thanks John: You’re welcome. So, what have you been up to?. Anna: Well, I’m very busy with my new position. John: Oh. Congratulation
Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng ở các lĩnh vực khác, có thể tham khảo: tiếng Anh chuyên ngành phun xăm thẩm mỹ.
Kết luận
- “Mời dùng nước tiếng Anh là gì”: Những cách nói tự nhiên gồm Can I get you anything to drink?, Would you like a tea or coffee?, Would you like a …? cùng các câu hỏi kèm theo như Do you take sugar?/milk?
- Trọn bộ 29 mẫu câu trong bài giúp bạn xử lý trọn vẹn các bước tiếp khách: chào hỏi – mời vào nhà – mời ngồi – mời đồ uống – gợi ý địa điểm – xin phép sử dụng đồ – tạm biệt.
- Luyện hai đoạn hội thoại mẫu để nhớ nhanh cấu trúc và ngữ điệu.
Hãy áp dụng ngay hôm nay trong các tình huống thực tế và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Entries for “make yourself at home”, “have a seat”, “would you like”. https://dictionary.cambridge.org/
- Oxford Learner’s Dictionaries – Polite offers and requests. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
- Merriam-Webster Learner’s Dictionary – Usage notes for “would you like”. https://www.learnersdictionary.com/
- Longman Dictionary of Contemporary English – Common conversation phrases. https://www.ldoceonline.com/
- British Council – LearnEnglish: Offers and requests in everyday English. https://learnenglish.britishcouncil.org/
Từ khóa » Tiếng Anh Uống Nước Là Gì
-
Uống Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
• Uống Nước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Water | Glosbe
-
UỐNG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Uống Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Uống Nước Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Uống Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Uống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LY UỐNG NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bạn Nên Uống Nhiều Nước." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore