UỐNG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
UỐNG NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từuống nước
drink water
uống nướcwater intake
lượng nướclượng nước uốnglượng nước tiêu thụlấy nướcdrinking water
uống nướcdrinking fluidsconsuming water
tiêu thụ nướcuống nướchydrated
ẩmhiđratdưỡng ẩmngậm nướcfluid intake
lượng chất lỏnglượng nước uốngdrank water
uống nướcdrinks water
uống nướcdrink fluidsconsume water
tiêu thụ nướcuống nước
{-}
Phong cách/chủ đề:
Drink out of toilets.Cốc uống nước giá rẻ.
Cheap Water Drinking Cup.Uống nước trong 1 tháng.
Bottled water for a month.Bắt đầu bằng việc uống nước.
Start by drinking WATER.Uống nước và giảm cân!
Water Intake And Weight Loss!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchế độ ăn uốngđồ uốnguống rượu nước uốnguống nước uống cà phê thức uốnguống thuốc uống trà uống bia HơnSử dụng với trạng từuống quá nhiều uống đủ đừng uốnguống rất nhiều thường uốnguống hơn uống cùng cũng uốngvẫn uốngchưa uốngHơnSử dụng với động từrối loạn ăn uốngbắt đầu uốngtiếp tục uốngcố gắng uốngvề ăn uốngthức uống yêu thích bắt đầu ăn uốngkhuyến cáo uốngkhuyến khích uốngphục vụ ăn uốngHơnTa đã đào đất và uống nước;
I have digged, and drunk water;Uống nước và nghỉ ngơi[ 1].
Drinking fluids and rest[1].Ta đã đào giếng và uống nước;
I have dug wells and drunk waters;Uống nước luôn có lợi.
Water drinking is always helpful.Vì sao nên uống nước mía khi trời nóng?
Why do we drink lemonade when it's hot out?Uống nước đầy đủ trước khi ăn;
Sufficient fluid intake before meals;Con không muốn uống nước ở chỗ này.
You wouldn't want to drink the water near here.Khi uống nước, điều gì xảy ra trong cơ thể bạn?
When you drink water, what happens to your body?Thực hiện theo lịch trình uống nước này cho lợi ích tối đa.
Follow this water drinking schedule for maximum benefits.Uống nước thực sự khá dễ dàng và thuận tiện.
Taking the drink is really very simple and convenient.Người hút thuốc Blend quen một người hàng xóm uống nước.
The smoker of Blend cigarettes has a neighbor who drinks water.Uống nước trong khi ăn có hại hay có lợi?
Next Is drinking water beneficial or harmful during meals?Trong suốt một ngày bạn nên duy trì uống nước thường xuyên.
During the day you should also maintain regular water drinking.Uống nước là giải pháp tiếp theo mà bạn nên tìm đến.
Water Drink Reminder is the solution you must have.Ngườì hút thuốc hiệu Marlboro có ngườì hàng xóm thích uống nước lọc.
The man who smokes Marlboros has a neighbour who drinks water.Uống nước trước khi ngủ sẽ giúp bạn giảm cân?
PreviousDrinking-Water Before Sleeping will Help You Lose Weight?Số liệu thống kê hoạt hìnhđẹp để hiển thị lịch sử uống nước của bạn.
Beautiful animated statistics to show your water drinking history.Uống nước và ngủ thường là đủ để đánh bật được cơn sốt.
Drinking fluids and resting in bed are usually enough to fight off a fever.Sau phẫu thuật, mọi người nên bắt đầu uống nước ngay khi có thể.
Following surgery, people should begin drinking fluids as soon as they can.Uống nước bị ô nhiễm bởi nước thải có chứa S. typhi.
You drink water that is contaminated by sewage that contains S. typhi.Một người bị kiệt sức vì nóng cũng nên uống nước càng sớm càng tốt.
A person with heat exhaustion should also drink fluids as soon as possible.Tăng cường uống nước là điều cần thiết khi bạn tăng tiêu thụ protein.
It is important to increase water intake when you increase protein consumption.Người Nhật có thói quen uống nước ngay sau khi thức dậy.
Did you know that Japanese people have a habit of drinking water immediately after getting up.Tăng cường uống nước thường xuyên phù hợp với chiều cao và cân nặng của bạn.
Increase your daily water intake in accordance with your height and weight.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0298 ![]()
![]()
uống nửa cốcuống nước bị ô nhiễm

Tiếng việt-Tiếng anh
uống nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Uống nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
uống nhiều nướcdrink plenty of waterconsume a lot of waterdrink morekhông uống đủ nướcdo not drink enough waternot drinking enough fluidsuống nước lạnhdrink cold waterdrinking cold waternguồn nước uốngdrinking waterdrinking water sourcesnước uống sạchclean drinking waterkhông uống nướcdo not drink waterdon't drink waterwithout drinkingchỉ uống nướconly drink waterjust drink waterlượng nước uốngwater intakefluid intakebạn uống nướcyou drink wateruống nước chanhdrink lemon waterdrinking lemon waterdrinking lemon juicedrinking lemonadenước và uốngwater and drinkuống thêm nướcdrink more waterlà uống nướcis to drink waterTừng chữ dịch
uốngdanh từdrinkintakedietuốngđộng từtakeuốngtính từpotablenướcdanh từwatercountrystatekingdomjuice STừ đồng nghĩa của Uống nước
lượng nước hydrateTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiếng Anh Uống Nước Là Gì
-
Uống Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
• Uống Nước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Water | Glosbe
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Uống Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Mời Dùng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Muốn Uống Nước Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Uống Nước Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Uống Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Uống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LY UỐNG NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bạn Nên Uống Nhiều Nước." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore