Mọi Người Nhận Xét Tôi Ngoài đ In English With Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
mọi người nhận xét tôi ngoài đời
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
người nhận xét
English
instructor reviews
Last Update: 2024-03-18 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mọi người theo tôi.
English
everyone on me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- mọi người cần tôi
English
- my people need me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- mọi người, nghe tôi
English
now, listen. wait, listen.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mọi người nên chấp nhận.
English
you should've left well enough alone.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tớ post tranh và nhờ mọi người nhận xét.
English
i posted the paintings and asked people to comment.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mọi người đã nhận được báo cáo của tôi chưa?
English
everyone got my report?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi ngờ là mọi người không nhận ra tôi đâu!
English
i am sure you don't recognize me!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi bắn mọi người.
English
i shoot people.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi có mọi người!
English
i have my old man!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh phán xét mọi người.
English
you judge everybody.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mọi người bảo tôi đã cứu lấy cuộc đời của bạn làm ăn vào hôm ấy
English
/people say i saved /my partner's life that day.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
mọi người đã chỉ và cười mày cả đời em ạ.
English
people have been pointing and laughing at you your whole life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
xem này mọi người, sách Đời nắm giữ chuyện đời.
English
look, guys, the book of life holds everyone's story.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nó đưa mọi người trên đường đời lại gần nhau hơn.
English
it brings folks together from all walks of life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Ổng là người duy nhất trên đời này không chấp nhận tôi.
English
he was the first person in the world to disapprove of me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bettie, người yêu của đời tôi!
English
bettie, you love of my life!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.
English
and deliver them who through fear of death were all their lifetime subject to bondage.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi sẽ gặp lại mọi người trong 2 tuần nữa tại phiên xét xử.
English
i'll, uh see yöu all in two weeks for the trial.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khi bạn ra đời, mọi người cười , bạn khóc.
English
let make your life so that when you die, everyone cries and you - you smile.
Last Update: 2013-06-26 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,275,266,590 human contributions
Users are now asking for help:
talian hayat (Malay>English)gaya parin ng dati (Tagalog>English)generazionale (Italian>Lithuanian)uray matay ka (Tagalog>English)پشت صحنه فیلم سکسی (Welsh>English)un climate report 2022 pdf (Spanish>English)aaj ka din apka bahut acha jaye (Hindi>English)hapahapai (Maori>Croatian)neafc (Spanish>Danish)käyttöönsoveltuvuustietoihin (Finnish>English)maksud sayonara (Korean>Malay)keep singing (English>Tagalog)tumhari jagah koi nahi le sakta (Hindi>English)that are compatible and integrated (English>Malay)preljubnici (Croatian>Arabic)magaan sa kalooban (Tagalog>English)kapalitan ng schedule sa work (Tagalog>English)rw rw (Korean>English)presa di carico (Italian>English)personeelsbeloningen (Dutch>Greek) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Người Nhận Xét In English
-
NGƯỜI NHẬN XÉT In English Translation - Tr-ex
-
MỌI NGƯỜI NHẬN XÉT In English Translation - Tr-ex
-
Nhận Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Lời Nhận Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NHẬN XÉT - Translation In English
-
Reviewer | English To Vietnamese | Journalism
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Người đánh Giá: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ | EF SET
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh