Reviewer | English To Vietnamese | Journalism
Có thể bạn quan tâm
- Latest questions
- Ask a question
- Term search
- KudoZ glossaries
- KudoZ leaders
- GBK questions
- GBK term search
- GBK language glossary
- Help and orientation
- About KudoZ
- KudoZ rules
Access suspended
Your access to this feature has been temporarily suspended.
Message to you from a moderator:
Close KudoZ: term help for translatorsThe KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.
About Help KudoZ Rules More questions A genomic approach authoritarian behavior Return to list English to Vietnamese KudoZ moderators There is no moderator assigned specifically to this language pair. About moderating More translation questions A genomic approach authoritarian behaviorGlossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
ReviewerVietnamese translation:
Người thẩm định (bài viết) Added to glossary by Hien Luu Mar 27, 2014 13:50 10 yrs ago 3 viewers *English term
Hien Luu Vietnam 635 questions More... Freelancer | 21:15VietnamHien Luu
Where Trustworthiness matches Quality
Native in: English , Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Questions asked: 635 (3 open) (7 without valid answers) (86 closed without grading) Answers provided: 165Follow or mute ("flag" or "filter")
Reviewer English to Vietnamese Science Journalism He has served as a reviewer for 89 scientific journals from all continents, and has reviewed over 400 manuscripts. http://www.elsevier.com/reviewers/reviewers-update/archive/i... Proposed translations (Vietnamese)5 | người phản biện/thẩm định | Little Woods |
5 | người soát xét | Doan Quang |
5 | nhà phê bình | Dung Huu Nguyen |
4 | Biên tập viên | Châu Nguyễn |
Proposed translations
12 mins Little Woods Vietnam 116 answers Native in Vietnamese More... Freelancer | VietnamLittle Woods
Preventing clients from unseen failures
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese
View Related KudoZ points : 4 Selected người phản biện/thẩm định Từ này khi đi kèm peer hay bị dịch là bình duyệt, nhưng người làm nghiên cứu bên đại học mà em biết thì lại hay nói đến nó với khái niệm gọi là phản biện (thấy bình duyệt rộ lên sau khi người ta dịch nó thành như vậy) như phản biện đề tài khoa học, nghiên cứu khoa học và trong hội đồng đánh giá khoa học thì sẽ có ủy viên phản biện, về giấy tờ thì có mẫu nhận xét phản biện. Em nghĩ là nó hợp với nghĩa phản biện này hơn trong trường hợp của anh.Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you" 5 mins Doan Quang Vietnam 646 answers Native in Vietnamese More... Freelancer | 21:15VietnamDoan Quang
Technical specialist translator
Native in: Vietnamese (Variant: Standard-Vietnam)
Works in: English to Vietnamese
View người soát xét người soát xétSomething went wrong...
3 hrs Dung Huu Nguyen Vietnam 134 answers Native in English & Vietnamese More... Freelancer | 21:15VietnamDung Huu Nguyen
Website and Software Localization
Native in: English , Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English, Chinese to Vietnamese, and 1 more.
View nhà phê bình My suggestionSomething went wrong...
13 hrs Châu Nguyễn Vietnam 61 answers Native in Vietnamese More... Freelancer and outsourcer | 21:15VietnamChâu Nguyễn
Getting Your Message Across
Native in: Vietnamese (Variant: Standard-Vietnam)
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English, English
View Biên tập viên Cháu nghĩ trong ngữ cảnh cụ thể mà bác đưa ra thì Biên tập viên có lẽ là sát nhất.Something went wrong...
Propose a translationYou have native languages that can be verified
You can request verification for native languages by completing a simple application that takes only a couple of minutes.
Review native language verification applications submitted by your peers. Reviewing applications can be fun and only takes a few minutes.
View applications Close and don't show again CloseYour current localization setting
EnglishSelect a language
- Magyar
- Chinese汉语
- Deutsch
- Español
- Nederlands
- čeština
- Français
- Italiano
- 日本語
- Polski
- Português (Br)
- Română
- русский
- عربي
- All of ProZ.com
- Term search
- Jobs
- Forums
- Multiple search
- Users
- Articles
- Clients
- Forums
- Glossary
- GlossPost
- FAQ
Từ khóa » Người Nhận Xét In English
-
NGƯỜI NHẬN XÉT In English Translation - Tr-ex
-
MỌI NGƯỜI NHẬN XÉT In English Translation - Tr-ex
-
Nhận Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Lời Nhận Xét In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NHẬN XÉT - Translation In English
-
Mọi Người Nhận Xét Tôi Ngoài đ In English With Examples - MyMemory
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Người đánh Giá: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trình độ Anh Ngữ Và điểm Thành Thạo Anh Ngữ | EF SET
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh