Thức ăn nhẹ bằng Tiếng Anh - snack food - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐỒ ĂN NHẸ" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Light snacks and drinks are available at Dok Da La Lounge. Đồ uống và đồ ăn nhẹ có tại quán ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ăn nhẹ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "món ăn nhẹ" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Snack (n): đồ ăn vặt như bánh, kẹo, bimbim, các món ăn đóng gói sẵn · French fries are a worldwide favorite ; Snack (n): bữa ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính trong ...
Xem chi tiết »
Thức ăn nhẹ hay thức ăn vặt (tiếng Anh: snack) là các loại thức ăn phục vụ cho việc ăn giữa các bữa ăn và thường dưới hình thức thực phẩm đóng gói và chế ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Tên các bữa ăn trong tiếng anh. breakfast : bữa sáng; elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh); lunch : bữa trưa bình ...
Xem chi tiết »
Ăn vặt là gì: Đồ ăn nhẹ công nghiệp; Đồ ăn nhẹ và sức khỏe; 6 món quà tuyệt vời cho valentine và ý nghĩa của nó; Ý nghĩa của cái ác của nhiều sự an ủi của ...
Xem chi tiết »
Các bữa ăn trong tiếng Anh: Breakfast là bữa ăn sáng, lunch là bữa ăn trưa và dinner là bữa ăn tối. ... Tea: Bữa ăn nhẹ xế chiều (khoảng 4 đến 5 giờ chiều).
Xem chi tiết »
Translation for 'ăn nhẹ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: món | Phải bao gồm: món
Xem chi tiết »
Breakfast: bữa sáng · Lunch: bữa trưa · Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 – 11 giờ sáng) · Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 – 5 giờ chiều) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'món ăn nhẹ' trong tiếng Anh. món ăn nhẹ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2014 · elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ - của người ... P/s: Tiếng anh giao tiếp là cứ phải thực hành nhiều mới thành của ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) 3.1. Từ vựng về món ăn · Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên · Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc · Beef rice noodles: Bún bò ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Món ăn Nhẹ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn nhẹ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu