北京烤鸭(Běijīng kǎoyā)= Vịt quay Bắc Kinh. ... 小笼包(xiǎolóngbāo) = Bánh bao hấp. ... 麻婆豆腐(mápó dòufǔ) = Đậu phụ ma bà Tứ Xuyên. ... 片皮乳猪(piànpí rǔzhū) = Da heo quay. ... 拍黄瓜(pāi huángguā) = Dưa leo xào. ... 糖醋排骨tángcù páigǔ) = Sườn kho ngọt. ... 清炒虾仁(qīngchǎo xiārén) = Tôm rang muối.
Xem chi tiết »
Tên Tiếng Trung của các món ăn Trung Quốc truyền thống trứ danh ; 松鼠鳜鱼, sōngshǔ guì yú, cá quế chiên xù ; 明炉烤乳猪, Míng lú kǎo rǔ zhū, Heo sữa đốt lò ; 三套 ... Tên Tiếng Trung của các món... · Các món chè nổi tiếng của...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (54) 15 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng trung về món ăn thường ngày ; Chè, 糖羹, táng gēng ; Xíu mại, 烧卖, shāomai ; Bánh tráng, 薄粉. 粉纸. báo fěn. fěn zhǐ ; Cá sốt cà ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn tìm hiểu về nền ẩm thực hấp dẫn này chắc chắn không thể bỏ qua Bảng dịch đồ ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung sau đây.
Xem chi tiết »
Từ vựng về các món ăn nổi tiếng Trung Quốc · 1. 粥 (zhōu) : Cháo · 2. 火锅 (huǒguō) : Lẩu · 3. 及第粥 (jídì zhōu) : Cháo lòng · 4. 白粥 ; 清粥 ; 稀饭 (Báizhōu ; ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Hầu hết các món ăn ngon ở Trung Quốc đã có mặt tại các quán ăn và nhà hàng Việt Nam từ bình dân đến cao cấp. Ui thế bạn đã biết tên các món ăn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Mỗi món ăn Việt đều có đặc trưng riêng, sử dụng sản vật địa phương có của từng vùng miền để hấp dẫn du khách quốc tế. Để tạo thuận lợi trong ...
Xem chi tiết »
鱼丸汤, yúwán tāng, Súp cá viên ; 汤饭/ 泡饭, tāngfàn/ pàofàn, Món cơm chan súp ; 豆腐脑, dòufǔnǎo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 1.2 Từ mới về đồ uống tiếng Trung ; 玫瑰茶, méiguī chá, Trà hoa hồng ; 果茶, guǒ chá, Trà hoa quả ; 乌龙 ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Ví dụ như các món ăn Trung Quốc truyền thống trứ danh tại đất nước Trung Quốc : 麻辣火锅 -málà huǒguō -Lẩu Tứ Xuyên, 麻婆豆腐 -mápó dòufu- Đậu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung Tên món ăn Trung Quốc. Tieng Trung; 6,208 lượt xem ... 中餐 zhōngcān Món ăn Trung Quốc 冷拼盘/凉菜 lěng pīnpán/liángcài Món ăn nguội
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2021 · Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc · 1. 凉菜 Món nguội · 2. 水产、海鲜类 Các loại Thủy hải sản · 3. 禽蛋类Qín dàn lèi Các món Trứng ...
Xem chi tiết »
Hay bạn yêu thích các món ăn Trung Hoa thì việc biết các tên gọi của chúng bằng tiếng Trung sẽ rất thú vị. com chien duong chau. Học tiếng Trung qua các món ăn ...
Xem chi tiết »
Vậy từ vựng tiếng trung về món ăn trung quốc có những gì thì hãy theo dõi nội dung dưới đây nhé! Tu Vung ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Món ăn Trung Quốc Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn trung quốc tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu