Từ Vựng Các Món ăn Nổi Tiếng Bằng Tiếng Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
1. 凉菜 Món nguội
凉菜拌黄瓜 Liángcài bàn huángguā Dưa góp
凉拌海蜇 Liángbàn hǎizhē Sứa lạnh
茶叶卤蛋 Cháyè lǔ dàn Trứng trà
油炸花生 Yóu zhá huāshēng Lạc rang
豆腐拌皮蛋 Dòufu bàn pídàn Đậu nõn trứng muối
五香牛肉 Wǔxiāng niúròu Thịt bò ngũ hương
金陵鸭肫 Jīnlíng yā zhūn Mề vịt Kim Lăng
四色拼盘 Sì sè pīnpán Sa lát tứ sắc
2. 水产、海鲜类 Các loại Thủy hải sản
糖醋鱼 Táng cù yú Cá chua ngọt
三鲜海参 Sān xiān hǎishēn Hải sâm
椒盐虾 Jiāoyán xiā Tôm rang muối (cay)
清蒸桂鱼 Qīngzhēng guì yú Cá mè hấp
姜葱河虾 Jiāng cōng hé xiā Tôm sông rang gừng tỏi tây
基围虾 Jīwéixiā Tôm he
3. 禽蛋类Qín dàn lèi Các món Trứng, gia cầm
辣子鸡丁 Làzǐ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào ớt (cay)
腰果鸡丁 Yāoguǒ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào quả điều
宫保鸡丁 Gōng bǎo jī dīng Gà cắt miếng lọc xương
北京烤鸭 Běijīng kǎoyā Vịt quay Bắc Kinh
猪、牛肉类Zhū, niúròu lèi Thịt lợn, bò
红烧肉 Hóngshāo ròu Thịt kho tàu
狮子头 Shīzi tóu Thịt viên
红烧牛腩 Hóngshāo niúnǎn Thịt bò hầm cà chua
炒腰花 Chǎo yāohuā Thận xào
糖醋排骨 Xườn xào chua ngọt
4. 汤菜累Tāng cài lèi Các món canh rau
蛋花汤 Dàn huā tāng Canh trứng
酸辣汤 Suān là tāng Canh chua cay
肉丝汤 Ròu sī tāng Canh thịt băm
酸辣鱼片汤 Suān là yú piàn tāng Canh cá chua cay
草菇鸡丝汤 Cǎo gū jī sī tāng Canh thịt gà nấm rơm
甜点类Tiándiǎn lèi Đồ ngọt
八宝粥 Bābǎozhōu Cháo bát bảo
玉米羹 Yùmǐ gēng Canh ngô
银耳汤 Yín’ěr tāng Canh ngân nhĩ
5. 主食Zhǔshí Đồ ăn chính
扬州炒饭 Yángzhōu chǎofàn Cơm rang Dương Châu
水饺 Shuǐjiǎo Bánh chẻo luộc
蒸饺 Zhēng jiǎo Bánh chẻo hấp
小笼包 Xiǎo lóng bāo Bánh bao
炒面 Chǎomiàn Mì xào
米饭 Mǐfàn Cơm
馒头 米饭 Màn thầu
6. 果汁、汽汁Guǒzhī Qì zhī Đồ uống hoa quả và đồ uống có ga
椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa
鲜橙汁 Xiān chéngzhī Nước cam tươi
桔子汁 Júzi zhī Nước quất
柠檬汁 Níngméng zhī Nước chanh
矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng
健力宝 Jiànlìbǎo Kiện lực bảo
可口可乐 Kěkǒukělè Cocacola
百事可乐 Bǎishìkělè pepsi
雪碧 Bǎishìkělè Sprite
七喜 Qīxǐ 7 up
7. 酒类Jiǔ lèi Các loại rượu
红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Vang đỏ
白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Vang trắng
青岛啤酒 Qīngdǎo píjiǔ Bia thanh đảo
啊锅头 A guō tóu Rượu a qua đầu
五粮液 Wǔliángyè Rượu ngũ lương dịch
茅台酒 Máotái jiǔ Rượu mao đài
Bài viết này được cập nhật lần cuối (Last updated): 26-09-2021 22:07:16
Danh mục đăng tin:Ẩm thực Trung Hoa, Cẩm nang du học Trung Quốc, Học Tiếng Trung Quốc, Văn hoá - Con người,TIN TỨC LIÊN QUAN , Trung Quốc
Nền kinh tế hàng rong trở lại ở Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Du lịch Trung Quốc, Khám Phá Trung Quốc
Thú vị với các phong tục đón Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
Những lầm tưởng trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
Xe đạp – một nét văn hóa đặc biệt của Bắc Kinh, Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
5 món ăn đặc sản du khách phải thử khi đến Thẩm Quyến, Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
6 loại nước sốt thường dùng của người Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
Tham gia Lễ hội Bánh Bao ở Cheung Chau, Hồng Kông
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
19 món ăn du khách nhất định phải thử khi đến Macau, Trung Quốc
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
Cùng đón Lễ Giáng sinh thú vị ở Hồng Kông
Ẩm thực Trung Hoa, Văn hoá - Con người
Từ khóa » Món ăn Trung Quốc Tiếng Trung
-
Tổng Hợp Tên Gọi Các Món ăn Trung Quốc
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung - SHZ
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK
-
Đồ ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung | Bảng Dịch Ngôn Ngữ
-
Từ Vựng Về Các Món ăn Nổi Tiếng Trung Quốc
-
Tên Các Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món ăn, Đồ ăn
-
Học Tiếng Trung Chủ đề ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
-
[TOP] 100+++ Từ Vựng Món ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung 2022.
-
Từ Vựng Tiếng Trung Tên Món ăn Trung Quốc - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Các Món ăn đặc Trưng Của Trung Hoa Và Tên Gọi Hằng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món ăn Phổ Biến được Nhiều Người Sử Dụng