Món ăn Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
món ăn vặt
* dtừ
nosh
- món
- món bở
- món cá
- món nợ
- món ăn
- món đồ
- món hời
- món lãi
- món quà
- món tin
- món tóc
- món hàng
- món nhậu
- món ragu
- món sôđơ
- món thịt
- món tiền
- món atpic
- món ca ri
- món haghi
- món rêbit
- món xuflê
- món hoa lá
- món hổ lốn
- món ket-ri
- món ăn phụ
- món ăn vặt
- món bày đĩa
- món chủ lực
- món crômeki
- món cốt lết
- món dồi lợn
- món kem mút
- món khai vị
- món lãi lớn
- món ngô đậu
- món phụ sau
- món quà hậu
- món tóc mai
- món ăn giậm
- món ăn ngon
- món ăn thêm
- món ăn uống
- món mang lợi
- món mua được
- món quà tặng
- món thịt băm
- món thịt hầm
- món thịt nhừ
- món tiêu cơm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Món ăn Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ ăn Vặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỒ ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN VẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Món ăn Vặt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Ăn Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Các Món ăn Vặt Bằng Tiếng Anh
-
Đồ ăn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Thành Ngữ Liên Quan
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỒ ĂN VẶT - Translation In English
-
MÓN ĂN VẶT NGON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỒ ĂN VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Các Món ăn Vặt Bằng Tiếng Anh - Hệ Liên Thông
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Vặt
-
Đồ Ăn Vặt Tiếng Anh Là Gì - Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn