→ ăn vặt, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ ăn vặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn vặt" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
The delicious snack gave them fresh energy to continue their tour. jw2019. Đó là món ăn vặt yêu thích ở Đông Á. It is ...
Xem chi tiết »
món ăn vặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ món ăn vặt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. món ăn vặt. * dtừ. nosh.
Xem chi tiết »
Ăn vặt là nosh. Người ăn vặt là nosher. Bạn muốn nói "Tôi rất thích ăn vặt" = I like noshing very much. Answered 6 years ago. Anh Thu ...
Xem chi tiết »
Steamed rice roll: bánh cuốn · Coconut milk-flavoured pancakes: bánh xèo · Sticky rice xôi · Tet Sticky Rice Cakes: bánh chưng · Baked Honey Comb Cake: bánh bò ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Junk food: Đồ ăn vặt · Go on a diet: Ăn kiêng · Balanced diet: Chế độ ăn thích hợp · Organic food: Thực phẩm hữu cơ · Eat and drink in moderation: ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · Một số món nạp năng lượng Việt tất cả trong từ điển như: Phsinh hoạt (pho), nước mắm (nuoc mam), bánh mỳ (banh mi)… Tuy nhiên khi chúng ta nước ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ ăn vặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đến chợ đêm Helio Đà Nẵng thưởng thức những món ăn vặt siêu rẻ siêu ngon. · Go to the Da Nang Helio night market to enjoy the super-cheap snack super delicious.
Xem chi tiết »
ĐỒ ĂN VẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · snacks · snack · snacking.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn Thức uốngChủ đề đồ ăn món ăn là mộttrongmột sốchủ điểm tiếng Anh được nhiều ngườiđam mênhất và cũng là ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì? “Hốt ngay ” những món ăn vặt bằng tiếng Anh dành riêng cho bạn nào! Ai cũng đã từng ăn vặt tối thiểu 1 lần trong ...
Xem chi tiết »
Một ѕố món ăn Việt có trong từ điển như: Phở (pho), nước mắm (nuoc mam), bánh mì (banh mi)… Tuу nhiên khi các bạn nước ngoài lần đầu tiếp cận ᴠới các món ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Món ăn Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề món ăn vặt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu