Môn Cử Tạ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "môn cử tạ" into English
weight-lifting, weightlifting are the top translations of "môn cử tạ" into English.
môn cử tạ + Add translation Add môn cử tạVietnamese-English dictionary
-
weight-lifting
verbTôi say mê thể thao và tập luyện sáu lần một tuần—trước hết là môn quyền Anh, sau đó là môn cử tạ.
I was passionate about sports and trained up to six times a week—first boxing and then weight lifting.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
weightlifting
nounHọ đã từng đạt huy chương vàng môn cử tạ
They used to win the gold medals in weightlifting
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "môn cử tạ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "môn cử tạ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cử Tạ Tiếng Anh
-
→ Môn Cử Tạ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cử Tạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỬ TẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÔN CỬ TẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cử Tạ Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cử Tạ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"cử Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỬ TẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex - MarvelVietnam
-
Cử Tạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cử Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cử Tạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Tư Thế Và Tên Tiếng Anh Môn Cử Tạ – Weightlifting Poses