dưa cải chua Tiếng Anh là gì - Dol.vn www.dol.vn › dua-cai-chua-tieng-anh-la-gi
Xem chi tiết »
Tra từ 'dưa muối' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
mà là biết tìm thùng dưa muối ở đâu. it's knowing how to find the pickle barrel. GlosbeResearch. pickles and salt.
Xem chi tiết »
Pickles được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là dưa muối, dưa ngâm chua, đồ ngâm chua, ... Định nghĩa về Pickles: Dưa muối hay ...
Xem chi tiết »
dưa muối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dưa ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dưa muối. Pickles and salt, poor foods.
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2013 · Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh (P2) Dưa (muối): salted vegetables Dưa cải: Cabbage pickles Dưa hành: onion pickles Dưa góp: ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2013 · TÊN CÁC MÓN ĂN VIỆT BẰNG TIẾNG ANH Cuộc đời là những miếng ăn ... Canh chua: Sweet and sour fish broth ... Dưa (muối): salted vegetables
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Pickles vẫn là một món ăn ngon đề nghị không nào? Hi vọng với bài viết này thôi, baoboitoithuong.com sẽ gồm cầm giúp bạn phát âm rộng về tự vựng ...
Xem chi tiết »
However care must be taken to avoid the consumption of salted pickles as excess salt increases blood pressure.
Xem chi tiết »
Pickled mustard greens /ˈpɪkld ˈmʌstəd griːnz/ dưa cải bẹ · Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪʤ/ dưa bắp cải · Pickled figs /ˈpɪkld fɪgz/ sung muối · Pickled daikon / ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dưa muối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: món | Phải bao gồm: món
Xem chi tiết »
Dưa chuột muối chua (Pickled cucumber) thường được gọi là dưa muối (Pickle) ở Hoa Kỳ và Canada và dưa chuột gherkin ở Anh, Ireland, Úc, Nam Phi và New ...
Xem chi tiết »
Tìm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. Phát âm dưa muối. dưa muối. Pickles and salt, poor foods. Bữa cơm dưa muối: a meal with poor foods, a meager meal ...
Xem chi tiết »
Dưa cải chua: pickled mustard greens · Dưa chua: pickle · Cà muối: Vietnamese pickled eggplant · Củ cải muối: pickled daikon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dưa món trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dưa món - Vegetable pickles. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dưa món", trong bộ từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Món Dưa Muối Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề món dưa muối tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu