MÓN NGON VỈA HÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MÓN NGON VỈA HÈ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch món ngondelicacygood fooddelicious fooddelicious treatdelicaciesvỉa hèsidewalkpavementsidewallfootpathssidewalks

Ví dụ về việc sử dụng Món ngon vỉa hè trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dạo quanh phố đi bộ quanhhồ Gươm là vô vàn những món ngon vỉa hè bạn không nên bỏ lỡ.Walking around Hoan Kiem lake promenade is countless sidewalk delicacies you should not miss.Nếu cùng với người thương du lịch đến Đà Lạt mộng mơ những ngày đầu xuân chắc chắn bạn sẽ có cảm giác ấm áp tuyệt vời khi cùng người ấy tay nắm chặt tay dạo chợ đêm,mua tặng nhau những món đồ bằng len xinh xắn, cùng ăn một món ngon vỉa hè….If you travel with your partner to Dalat in the early days of spring, you will surely have a wonderful warm feeling when hand in hand to go to the night market,buy and give each other cute wool items or eat a delicious sidewalk dish….Hật khó để chọn sai quán một khi bạn quyết định ăn mónăn này vì hầu hết mọi quán ăn, từ vỉa hè đến nhà hàng đều nấu món ăn này rất ngon.It is hard to choose the wrongone once you decide to eat this dish because most eateries, from sidewalks to restaurants, cook this dish very well.Ghé thăm một trong những khách sạn bốn hoặcnăm sao để thưởng thức bữa tối ngon miệng, dạo quanh vỉa hè để thưởng thức ẩm thực hoặc học cách làm món cà rốt Amok trong lớp học nấu ăn Campuchia- để Quý khách có thể hồi tưởng lại hương vị của chuyến đi của mình.Visit one of the four or five-starhotels for an evening of fine dining, hit the pavement for a food walking tour or learn to make Amok curry in a Cambodian cooking class- so you can relive the flavours of your trip again and again.Nếu như Sài Gòn nổi tiếng với những món ăn vặt,những món ăn ngon vỉa hè thì Đà Nẵng cũng không kém.If Sai Gon is famous for snacks, street delicacies, Da Nang is also well known about these delicacies. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0151

Từng chữ dịch

móndanh từdishfoodmealcuisinemóntính từdeliciousngontính từdeliciousgoodtastyfinengontrạng từwellvỉadanh từseamseamspavementdanh từsummermidsummer món ngon địa phươngmón nợ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh món ngon vỉa hè English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồ ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì