Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Khi đi Quanh Thành Phố - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 39 trên 65 | |
➔ Mua sắm | Thể thao và trò chơi ➔ |
Dưới đây là một số từ tiếng Anh nói về những nơi bạn thấy trong thành phố, và tên các cửa hàng và tòa nhà khác nhau.
avenue | đại lộ |
bus shelter | mái che chờ xe buýt |
bus stop | điểm dừng xe buýt |
high street | phố lớn |
lamppost | cột đèn đường |
parking meter | đồng hồ tính tiền đỗ xe |
pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) | vỉa hè |
pedestrian crossing | vạch sang đường |
pedestrian subway | đường hầm đi bộ |
side street | phố nhỏ |
signpost | cột biển báo |
square | quảng trường |
street | phố |
taxi rank | bãi đỗ taxi |
telephone box hoặc telephone booth | quầy điện thoại |
Các cửa hàng
antique shop | cửa hàng đồ cổ |
bakery | cửa hàng bán bánh |
barbers | hiệu cắt tóc |
beauty salon | cửa hàng làm đẹp |
betting shop hoặc bookmakers | cửa hàng ghi cá cược hợp pháp |
bookshop | hiệu sách |
butchers | cửa hàng bán thịt |
car showroom | phòng trưng bày ô tô |
charity shop | cửa hàng từ thiện |
chemists hoặc pharmacy | cửa hàng thuốc |
clothes shop | cửa hàng quần áo |
delicatessen | cửa hàng đồ ăn sẵn |
department store | cửa hàng bách hóa |
DIY store | cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà |
dress shop | cửa hàng quấn áo |
dry cleaners | cửa hàng giặt khô |
electrical shop | cửa hàng đồ điện |
estate agents | phòng kinh doanh bất động sản |
fishmongers | của hàng bán cá |
florists | cửa hàng bán hoa |
garden centre | trung tâm bán cây cảnh |
general store | cửa hàng tạp hóa |
gift shop | hàng lưu niệm |
greengrocers | cửa hàng rau quả |
hairdressers | hiệu uốn tóc |
hardware shop | cửa hàng bán phần cứng |
kiosk | ki ốt |
launderette | hiệu giặt tự động |
newsagents | quầy bán báo |
off licence (tiếng Anh Mỹ: liquor store) | cửa hàng bán rượu |
second-hand bookshop | cửa hàng sách cũ |
second-hand clothes shop | cửa hàng quần áo cũ |
shoe repair shop | cửa hàng sửa chữa giầy dép |
shoe shop | cửa hàng giầy |
sports shop | cửa hàng đồ thể thao |
stationers | cửa hàng văn phòng phẩm |
supermarket | siêu thị |
tailors | hàng may |
tattoo parlour hoặc tattoo studio | hàng xăm |
toy shop | cửa hàng đồ chơi |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 39 trên 65 | |
➔ Mua sắm | Thể thao và trò chơi ➔ |
Các tòa nhà
apartment block | tòa nhà chung cư |
art gallery | triển lãm nghệ thuật |
bank | ngân hàng |
bar | quán bar |
block of flats | tòa chung cư |
building society | công ty cho vay tiền mua nhà |
café | quán café |
cathedral | nhà thờ lớn |
church | nhà thờ |
cinema | rạp chiếu phim |
concert hall | nhà hát |
dentists | phòng khám răng |
doctors | phòng khám |
fire station | trạm cứu hỏa |
fish and chip shop | cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên |
garage | ga ra ô tô |
gym (viết tắt của gymnasium) | phòng tập thể dục |
health centre | trung tâm y tế |
hospital | bệnh viện |
hotel | khách sạn |
internet cafe | quán internet |
leisure centre hoặc sports centre | trung tâm giải trí hoặc trung tâm thể thao |
library | thư viện |
mosque | nhà thờ Hồi giáo |
museum | bảo tàng |
office block | tòa nhà văn phòng |
petrol station | trạm xăng |
police station | đồn cảnh sát |
post office | bưu điện |
pub (viết tắt của public house) | quán rượu |
restaurant | nhà hàng |
school | trường học |
shopping centre | trung tâm mua sắm |
skyscraper | nhà cao trọc trời |
swimming baths | bể bơi |
synagogue | giáo đường Do thái |
theatre | nhà hát |
tower block | tòa tháp |
town hall | tòa thị chính |
university | trường đại học |
vets | bác sĩ thú y |
wine bar | quán bar |
Các nơi khác
bowling alley | trung tâm bowling |
bus station | bến xe buýt |
car park | bãi đỗ xe |
cemetery | nghĩa trang |
children's playground | sân chơi trẻ em |
marketplace | chợ |
multi-storey car park | bãi đỗ xe nhiều tầng |
park | công viên |
skate park | trung tâm trượt băng |
stadium | sân vận động |
town square | quảng trường thành phố |
train station | ga tàu |
zoo | vườn bách thú |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 39 trên 65 | |
➔ Mua sắm | Thể thao và trò chơi ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » đồ ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
Quán Ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì, Tên Tiếng Anh Các ...
-
Quán ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Diễn đạt Mới Lạ Cho Những Từ Tiếng Anh Quen Thuộc - Vietnamnet
-
Quán Nước Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
Quán Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
" Quán Ăn Ven Đường Tiếng Anh Là Gì ? Quán Ăn Vỉa Hè Tiếng ...
-
Quán Vỉa Hè Trong Tiếng Anh - Glosbe
-
Tên Tiếng Anh Các Món Ăn Vỉa Hè Của... - Từ Điển Lạc Việt
-
Quán Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
MÓN NGON VỈA HÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quán Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
Quán ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì
-
Quán ăn Vỉa Hè Tiếng Anh Là Gì