Món Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dessert, desserts, afters là các bản dịch hàng đầu của "món tráng miệng" thành Tiếng Anh.
món tráng miệng + Thêm bản dịch Thêm món tráng miệngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dessert
nounChúng tôi coi nó như món tráng miệng—ngon và ngọt nhưng không phải là món ăn chính.
We likened it to the dessert at the end of a meal —sweet but not the main course.
GlosbeMT_RnD -
desserts
nounVà mỗi ngày sẽ được ăn món tráng miệng là điều vui thú .
And I shall eat dessert every single day .
GlosbeResearch -
afters
nounNhững người lãnh đạo Hội Phụ Nữ nhờ Jessie làm một món tráng miệng để ăn sau buổi họp Hội Phụ Nữ trung ương.
Jessie was asked by her stake Relief Society leaders to make a dessert to serve after the general Relief Society meeting.
glosbe-trav-c -
pudding
nounCô ấy như thể món tráng miệng tẩm thuốc lú vậy.
That she orders pudding for dessert.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " món tráng miệng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "món tráng miệng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Món ăn Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh
-
Món Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tên Tiếng Anh 10 Món Tráng Miệng Kiểu Âu Phổ Biến Trong Các Nhà ...
-
Tên Tiếng Anh 10 Món Tráng Miệng Kiểu âu - day
-
Món Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nhóm Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Tráng Miệng - Cộng đồng Hỏi ...
-
Món Tráng Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Tráng Miệng In English - Glosbe Dictionary
-
"Món Tráng Miệng" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tráng Miệng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Món Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh
-
“Tráng Miệng” Cùng Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Bánh Kẹo
-
Món Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh - Tối Nay ăn Gì