Money Market - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | money market |
Thuật ngữ money marketBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Thị trường tiền tệXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Money market
| |
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Money market là gì?
Money market có nghĩa là Thị trường tiền tệ
- Money market có nghĩa là Thị trường tiền tệ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Thị trường tiền tệ Tiếng Anh là gì?
Thị trường tiền tệ Tiếng Anh có nghĩa là Money market.
Ý nghĩa - Giải thích
Money market nghĩa là Thị trường tiền tệ.
Đây là cách dùng Money market. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Money market là gì? (hay giải thích Thị trường tiền tệ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Money market là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Money market / Thị trường tiền tệ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Thị Trường Tiền Tệ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thị Trường Tiền Tệ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Thị Trường Tiền Tệ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "thị Trường Tiền Tệ" - Là Gì?
-
"Thị Trường Tiền Tệ (vốn)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"thị Trường Tiền Tệ Trong Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thị Trường Tiền Tệ (Money Market) Là Gì? Chức Năng ... - VietnamBiz
-
Thị Trường Tiền Tệ (MONEY MARKET) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Những Thuật Ngữ Vàng Của Tiếng Anh Trong Tài Chính - Aroma
-
Thị Trường Tiền Tệ (vốn) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thị Trường Ngoại Hối – Wikipedia Tiếng Việt
-
TIẾNG ANH ĐẦU TƯ TỪ VỰNG VỀ CÔNG CỤ CỦA THỊ TRƯỜNG ...
-
Tiền Tệ Là Gì? Phân Tích Bản Chất Và Các Chức Năng Của Tiền Tệ?