Móng Vuốt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "móng vuốt" thành Tiếng Anh
claw, claws, nail là các bản dịch hàng đầu của "móng vuốt" thành Tiếng Anh.
móng vuốt + Thêm bản dịch Thêm móng vuốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
claw
nounHoyt, đã có ai đó bị tấn công bởi thứ gì có móng vuốt chưa?
Hoyt, has anybody been attacked by something with claws?
GlosbeMT_RnD -
claws
verb nounHoyt, đã có ai đó bị tấn công bởi thứ gì có móng vuốt chưa?
Hoyt, has anybody been attacked by something with claws?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nail
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " móng vuốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "móng vuốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Móng Vuốt Dịch Tiếng Anh
-
MÓNG VUỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Móng Vuốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MÓNG VUỐT - Translation In English
-
MÓNG VUỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÓNG VUỐT SẮC NHỌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Móng Vuốt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Móng Vuốt
-
Nghĩa Của Từ Móng Vuốt Bằng Tiếng Anh
-
Vuốt – Wikipedia Tiếng Việt
-
"móng Vuốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Claw Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Móng Vuốt Quạ Đen (I): Sáu Kẻ Bất Hảo - Goodreads