Monkeys Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ monkeys tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | monkeys (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ monkeysBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
monkeys tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ monkeys trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monkeys tiếng Anh nghĩa là gì.
monkey /'mʌɳki/* danh từ- con khỉ- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc- cái vồ (để nện cọc)- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la!to get one's monkey up- (xem) get!to have a monkey on one's back- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện* ngoại động từ- bắt chước* nội động từ- làm trò khỉ, làm trò nỡm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Thuật ngữ liên quan tới monkeys
- employees tiếng Anh là gì?
- tufty tiếng Anh là gì?
- hared tiếng Anh là gì?
- sea-bread tiếng Anh là gì?
- catawba tiếng Anh là gì?
- subclasses tiếng Anh là gì?
- edutainment tiếng Anh là gì?
- spired tiếng Anh là gì?
- attached device tiếng Anh là gì?
- aqueducts tiếng Anh là gì?
- interbred tiếng Anh là gì?
- plash tiếng Anh là gì?
- deuced tiếng Anh là gì?
- feather-stitch tiếng Anh là gì?
- stepsisters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của monkeys trong tiếng Anh
monkeys có nghĩa là: monkey /'mʌɳki/* danh từ- con khỉ- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc- cái vồ (để nện cọc)- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la!to get one's monkey up- (xem) get!to have a monkey on one's back- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện* ngoại động từ- bắt chước* nội động từ- làm trò khỉ, làm trò nỡm- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Đây là cách dùng monkeys tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monkeys tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
monkey /'mʌɳki/* danh từ- con khỉ- (thông tục) thằng nhãi tiếng Anh là gì? thằng ranh tiếng Anh là gì? thằng nhóc- cái vồ (để nện cọc)- (từ lóng) món tiền 500 teclinh tiếng Anh là gì? món tiền 500 đô la!to get one's monkey up- (xem) get!to have a monkey on one's back- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) nghiện thuốc phiện* ngoại động từ- bắt chước* nội động từ- làm trò khỉ tiếng Anh là gì? làm trò nỡm- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thường) (+ about tiếng Anh là gì? around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Từ khóa » Tiếng Lóng Monkey
-
Con Khỉ Trong Anh Ngữ | Phan Hạnh Viết Gì
-
Những Từ Lóng Của “Money” - Yo Talk Station
-
Giới Trẻ Tiếng Anh Là Gì? Cập Nhật Từ Lóng Siêu Chất Về Giới Trẻ
-
Monkey - Wiktionary Tiếng Việt
-
“How Much Do You Earn A Week?”- “A Monkey” – Từ Lóng Chỉ Tiền ...
-
Monkeys Around Và Những Thành Ngữ Về Khỉ - Dịch Thuật Lightway
-
Từ điển Anh Việt "monkeys" - Là Gì?
-
Buck Là Gì - Những Từ Lóng Của Money
-
Monkey Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Con Khỉ Tiếng Anh Là Gì, Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Monkey'
-
Monkey Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Monkey Tiếng Việt Là Gì
-
Smack That Monkey Là Gì - Nghĩa Của Từ Smack That Monkey
monkeys (phát âm có thể chưa chuẩn)