6 ngày trước · moody ý nghĩa, định nghĩa, moody là gì: 1. If someone is moody, their moods change suddenly and they become angry or unhappy easily: 2…
Xem chi tiết »
Tính từ · hay thay đổi (tâm trạng) · Buồn rầu, ủ rũ ...
Xem chi tiết »
moody /'mu:di/ nghĩa là: buồn rầu, ủ r... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ moody, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
moody trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moody (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
moody/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moody/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: moody nghĩa là buồn rầu, ủ r.
Xem chi tiết »
moody nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ moody. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa moody mình. 1. 4 1. moody. tính khí thất thường ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese. Search Query: moody. Best translation match: English ...
Xem chi tiết »
moody có nghĩa là. London tiếng lóng vì 'bị đánh cắp'. Ví dụ. ví dụ. Anne đã đi từ Super Hyper để siêu chán nản ...
Xem chi tiết »
Dịch vụ nhà đầu tư của Moody (tiếng Anh: Moody's Investors Service-viết tắt: MIS), hoặc thường hay gọi là thang Moody, là mức đánh giá trái phiếu tín dụng ...
Xem chi tiết »
Revell và ông đã có một con gái Emma Reynolds Moddy và có hai con trai William Revell và Paul Dwight Moody. (If you ever feel moody before you get your ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ moody trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến moody . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ moody trong Từ điển Anh - Việt @moody /mu:di/ * tính từ - buồn rầu, ủ.
Xem chi tiết »
Moody's được thành lập vào năm 1909 bởi John Moody để sản xuất các hướng dẫn thống kê liên quan đến kho hàng và tín dụng và trái phiếu tín dụng. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. moody. United States tennis player who dominated women's tennis in the 1920s and 1930s (1905-1998). Synonyms: Helen Wills Moody, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Moody Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề moody nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu