Moody

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. moody
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
moody Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moody Phát âm : /'mu:di/

+ tính từ

  • buồn rầu, ủ r
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  temperamental dark dour glowering glum morose saturnine sour sullen Moody Dwight Lyman Moody Helen Wills Moody Helen Wills Helen Newington Wills
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moody"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "moody" mad made maid matey maty m.d. m-day mead meaty meed more...
  • Những từ có chứa "moody" dwight lyman moody moody
Lượt xem: 1045 Từ vừa tra + moody : buồn rầu, ủ r

Từ khóa » Moody Nghĩa Là Gì