"mop" Là Gì? Nghĩa Của Từ Mop Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"mop" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mop

mop /mɔp/
  • ngoại động từ
    • túi lau sàn, giẻ lau sàn
    • ngoại động từ
      • lau, chùi
        • to mop the floor: lau sàn
      • to mop up
        • thu dọn, nhặt nhạnh
      • (quân sự) càn quét
      • (từ lóng) vét sạch
        • to mop up the beer: nốc cạn chỗ bia
      • to mop the floor (ground, earth) with someone
        • (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
    • danh từ
      • mops and mow nét mặt nhăn nhó
      • nội động từ
        • to mop and mow nhăn nhó
        • danh từ
          • chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)
        đĩa đánh bóng
        Lĩnh vực: toán & tin
        nửa nhóm Hausdorff
        Lĩnh vực: cơ khí & công trình
        vải lau
        oil mop
        dải gom dầu
        oil mop
        phao gom dầu (ở biển)

        Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

        MOP

        Xem MANUFACTURERS OUTPUT INSURANCE.

        Xem thêm: swab, swob, wipe up, mop up, pout, mow

        Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

        mop

        Từ điển WordNet

          n.

        • cleaning implement consisting of absorbent material fastened to a handle; for cleaning floors; swab, swob

          v.

        • to wash or wipe with or as if with a mop; wipe up, mop up

          Mop the hallway now

          He mopped her forehead with a towel

        • make a sad face and thrust out one's lower lip; pout, mow

          mop and mow

          The girl pouted

        Bloomberg Financial Glossary

        The ISO 4217 currency code for the Macau Pataca.

        Investopedia Financial Terms

        MOPIn currencies, this is the abbreviation for the Macau Pataca. Investopedia Says:The currency market, also known as the Foreign Exchange market, is the largest financial market in the world, with a daily average volume of over US $1 trillion.Related Terms:CurrencyFOREXHard CurrencyMoney

        File Extension Dictionary

        MDL Molfile MOPAC Input Format (MDL Information Systems, Inc.)Mopac Input FileM.Fujimiya's Morpher for Windows 1.4 Work FileNS/Elite Display 3.12 Macro Object Path File

        English Synonym and Antonym Dictionary

        mops|mopped|moppingsyn.: scour scrub swab wash wipe

        Từ khóa » Mop Có Nghĩa Là Gì