Mop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
mop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?mop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mop.

Từ điển Anh Việt

  • mop

    /mɔp/

    * ngoại động từ

    túi lau sàn, giẻ lau sàn

    * ngoại động từ

    lau, chùi

    to mop the floor: lau sàn

    to mop up

    thu dọn, nhặt nhạnh

    (quân sự) càn quét

    (từ lóng) vét sạch

    to mop up the beer: nốc cạn chỗ bia

    to mop the floor (ground, earth) with someone

    (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

    * danh từ

    mops and mow nét mặt nhăn nhó

    * nội động từ

    to mop and mow nhăn nhó

    * danh từ

    chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mop

    * kỹ thuật

    đĩa đánh bóng

    toán & tin:

    nửa nhóm Hausdorff

    cơ khí & công trình:

    vải lau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mop

    Similar:

    swab: cleaning implement consisting of absorbent material fastened to a handle; for cleaning floors

    Synonyms: swob

    wipe up: to wash or wipe with or as if with a mop

    Mop the hallway now

    He mopped her forehead with a towel

    Synonyms: mop up

    pout: make a sad face and thrust out one's lower lip

    mop and mow

    The girl pouted

    Synonyms: mow

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • mop
  • mope
  • moped
  • mopes
  • moppy
  • mop up
  • mop-up
  • mopish
  • mopper
  • moppet
  • mophead
  • mopping
  • mop-heal
  • mopboard
  • mope-eyed
  • mop handle
  • mop-headed
  • mopishness
  • mopping-up
  • mope around
  • mopstick (handrail)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Mop Có Nghĩa Là Gì