MỘT CÁI ĐĨA BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MỘT CÁI ĐĨA BẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một cáionesomethinglittleonesđĩa bạcsilver plattersilver platesilver discsilver discs
Ví dụ về việc sử dụng Một cái đĩa bạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsđĩadanh từdiskdiscplatedishdrivebạcdanh từsilvermoneycasinobo một cài đặtmột cái gì đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một cái đĩa bạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái đĩa Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cái đĩa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đĩa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái đĩa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cái Dĩa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp
-
DĨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐĨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
"cái đĩa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI ĐĨA , CÁI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái đĩa Tiếng Anh Là Gì - Lô Tô Ba Miền
-
"I Have A Plate." - Duolingo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đĩa' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet