MỘT CÁI NÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MỘT CÁI NÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch một cáionesomethinglittleonesnútbuttonnodeknotstopperbuttons

Ví dụ về việc sử dụng Một cái nút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cái nút bị đứt.But a button had broken.Nó là một cái nút.It is a button.Chỉ để bấm một cái nút!Just by pressing a button!Tôi là một cái nút.I was the button.Hắn đưa cho cậu một cái nút.They give you a button.Anh là một cái nút.Yes you are a button.Một cái nút là khó tìm rồi.A button is hard to find.Tôi là một cái nút.I am a button hoarder.Nó giống như bấm một cái nút.It is like pushing a button.Tôi có một cái nút.”.I have a belly button.".Như một cái nút bật ra khỏi chai.Like pulling the stopper out of a bottle.Chỉ có một cái nút OK.There's only one OK button.Ấn một cái nút và bạn có phản ứng.A button gets pushed and you react.Chỉ có một cái nút OK.There is only the OK button.Phía dưới mỗi cái tên là một cái nút.Beside each name was a button.Nhấn một cái nút và ngồi đi.Press a button and sit down.Rồi bạn bấm vào một cái nút và Voilà!One push of a button and that's it!Ê, có một cái nút mở cốp.Hey, there was a button in the trunk.Bên cạnh chiếc vòng là một cái nút nhỏ.Right next to it is a small button.Chỉ có một cái nút OK.Only a single OK button.Ấn một cái nút và bạn có phản ứng.Press a button and you get a reaction.Ở giữa chúng, Có một cái nút bằng bạc.In between them, there's gonna be a silver button.Như một cái nút nhỏ ấy.It's like a little button.Wow, cái gì trên tường thế, một cái nút?”.Wow, what's that on the wall, a button?”.Bingley nhấn một cái nút trên tường.Mandy presses a button on the wall.Bingley nhấn một cái nút trên tường.Khalid pressed a button on the wall.Bạn sẽ thấy một cái nút màu xanh hãy nhấn vào nó.You will see there a blue Get button, click on it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 814, Thời gian: 0.0182

Từng chữ dịch

mộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttons một cái nhìn thoáng quamột cái phù hợp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh một cái nút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Nut