Nút - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *t-n-uːt (“bung”), a nasal infixed form of *tuːt (whence đút).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [nut̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [nʊk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [nʊk͡p̚˦˥]
Noun
[edit](classifier cái) nút • (𨨷, 𠸂)
- knot
- (of a bottle) bung; stopper; cork nút chai rượu vang ― the cork of a wine bottle
- (of a machine) button
- (uncommon, computing) button; key
- (graphical user interface) button
- (Southern Vietnam, of a garment) button
Synonyms
[edit]- (of a machine): nút bấm
- (computer key): phím
- (graphical user interface): nút bấm
- (shirt button): cúc, khuy
Derived terms
[edit] Derived terms- nút bần
- nút thắt
Related terms
[edit]- buộc; thắt; tết; cột
- bấm; ấn; nhấn; nhấp; kích; gõ
- cài; đơm; tuột; khuy
- đóng; mở; cậy
West Frisian
[edit]Etymology
[edit]From Old Frisian *nutu, from Proto-Germanic *hnuts.
Pronunciation
[edit]- IPA(key): /nyt/
Noun
[edit]nút c (plural nuten, diminutive nútsje)
- nut
Derived terms
[edit]- nútsjesmoar
Further reading
[edit]- “nút”, in Wurdboek fan de Fryske taal (in Dutch), 2011
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with uncommon senses
- vi:Computing
- vi:Graphical user interface
- Southern Vietnamese
- vi:Buttons
- West Frisian terms inherited from Old Frisian
- West Frisian terms derived from Old Frisian
- West Frisian terms derived from Proto-Germanic
- West Frisian terms with IPA pronunciation
- West Frisian lemmas
- West Frisian nouns
- West Frisian common-gender nouns
- Pages with entries
- Pages with 2 entries
Từ khóa » Cái Nut
-
Cái Nút Bần - Chuyên Trang Cung Cấp Rượu Và Sỉ & Lẻ
-
MINI GAME : CUỘC THI TÌM CÁI NÚT VIP ** NOOB TRỞ THÀNH ...
-
Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Nút
-
[HCM]Combo 24 Cái Nút Bấm áo Nhỏ - Lazada
-
MỘT CÁI NÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
4000+ Cái Nút & ảnh Biểu Tượng Miễn Phí - Pixabay
-
Đầm Midi Nhấn Ly Eo Cái Nút Trước
-
Yếm Sơ Sinh Cài Nút 2 Cái CF I129017 (1,Xanh)
-
Khay Vs Cún Cái Nút Bấm Lớn (48x63cm)
-
3.3.1. Định Cấu Hình Cài đặt Máy Chủ Cho Từng Nút - WingArc1st
-
10 Cái Nút Nhấn 4 Chân Xuyên Lỗ (22mm) | Shopee Việt Nam
-
Sử Dụng Phím Tắt Trợ Năng Trên IPhone - Apple Support